Tổng thống Mỹ Joe Biden có chuyến thăm cấp nhà nước tới Việt Nam, từ này trong tiếng Anh là “state visit”.
Chuyến thăm chính thức là “official visit”.
Ví dụ: President Joe Biden left India and headed for Vietnam for a state visit. This is his first official visit to Vietnam since he took office in 2021 (Tổng thống Joe Biden rời Ấn Độ và lên đường thăm cấp nhà nước tới Việt Nam. Đây là chuyến thăm chính thức Việt Nam đầu tiên của ông kể từ khi nhậm chức vào năm 2021).
Ngoài ra, còn một số từ vựng/cụm từ phổ biến để nói về chuyến thăm của Tổng thống Mỹ và quan hệ hai nước.
Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng chủ trì lễ đón Tổng thống Joe Biden tại Phủ Chủ tịch. Sau khi tham dự lễ, hai nhà lãnh đạo bắt đầu cuộc hội đàm: General Party Secretary Nguyen Phu Trong hosted a ceremony to welcome President Joe Biden at the Presidential Palace. After the ceremony, the two leaders started a meeting.
Chuyến thăm này được Tổng thống Joe Biden nhấn mạnh là “khoảnh khắc có ý nghĩa lịch sử” đối với quan hệ hai nước. Trong bài phát biểu, ông đã nói đây là “historic moment”.
Để chỉ mối quan hệ giữa hai quốc gia, ta có thể dùng “relations” hoặc “ties”.
Ví dụ: Quan hệ Việt – Mỹ đã có nhiều bước tiến, từ xung đột tới bình thường hóa và nâng tầm quan hệ: The relations between the two countries went from conflict to normalization and elevation.
Hai nước trở thành Đối tác Toàn diện vào năm 2013. Sau chuyến thăm lần này, Việt Nam và Mỹ sẽ nâng tầm quan hệ, xác lập mối quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện vì hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững: The two countries established a Comprehensive Partnership in 2013. After this visit, Vietnam – US ties will be elevated as the two established a Comprehensive Strategic Partnership for peace, cooperation and sustainable development.
Tổng thống Joe Biden cũng nhấn mạnh Việt Nam là “đối tác quan trọng của Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”. Trong tiếng Anh, cụm từ này là “an critical partner of the US in the Indo-Pacific region”.
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau: