Tùy chương trình, học phí ở Anh, Mỹ dao động 300 triệu-1,2 tỷ đồng một năm, cao nhất trong các nước có nhiều sinh viên quốc tế nhất.
Theo thống kê của công ty công nghệ giáo dục ApplyBoard (Canada), năm 2022 có hơn 6,4 triệu du học sinh trên toàn thế giới. 9 quốc gia được sinh viên quốc tế ưa chuộng, thu hút từ hơn 200.000 đến khoảng 1 triệu người đến học tập.
Sau đây là thống kê học phí ở những nước này (tùy trường, chương trình đào tạo, mức cụ thể sẽ khác nhau):
1. Australia
Tất cả du học sinh ở Australia phải đóng học phí vào đầu học kỳ. Học phí ở đây rẻ nhất với hệ cao đẳng nghề, tiếp đó là bậc phổ thông. Học phí cao nhất là ở hệ đại học, lên tới 52.000 AUD mỗi năm (hơn 800 triệu đồng):
Bậc học | Thời gian học | Học phí |
Học tiếng Anh | Tùy yêu cầu | 300-560 AUD (4,6-7,7 triệu đồng)/tuần |
Trung học phổ thông | Tối đa 5 năm | 11.000-19.580 AUD (170-302 triệu đồng)/năm |
Dự bị đại học | 6-12 tháng | 23.000-40.000 AUD (355-618 triệu đồng)/năm |
Cao đẳng liên thông | 6-12 tháng | 21.000-45.600 AUD (trên 320-700 triệu đồng)/năm |
Cao đẳng nghề | 1-2 năm | 9.300-19.000 AUD (hơn 140-290 triệu đồng)/năm |
Đại học | 3-4 năm | 25.000-52.000 AUD (386-803 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | 26.000-52.000 AUD (401-803 triệu đồng)/năm |
Tiến sĩ | 3-4 năm | 27.300-45.000 AUD (hơn 410 – gần 700 triệu đồng)/năm |
Ngoài học phí, sinh viên phải đóng thêm một số khoản khác bao gồm:
– Phí xin visa: 10,5 triệu đồng.
– Phí khám sức khỏe: 2-2,5 triệu đồng.
– Bảo hiểm y tế OSHC (yêu cầu bắt buộc): 10 triệu đồng/năm.
– Thuê nhà: 4,8-5,6 triệu đồng/tuần/người
– Phí sinh hoạt một năm (ước tính): 330 triệu đồng/người.
– Phí thư viện, phòng thí nghiệm, phòng tập thể thao, sách vở, văn phòng phẩm…: Tùy trường và ngành theo học.
2. Anh
Học phí là khoản lớn nhất du học sinh phải chi trả, mức đóng phụ thuộc vào ngành học và cơ sở đào tạo. Thông thường các khóa học về Khoa học xã hội và Nhân văn sẽ có chi phí thấp hơn các ngành Y dược, Luật hay MBA (thạc sĩ Quản trị kinh doanh).
Bậc học | Thời gian học | Học phí |
Tiếng Anh | Tùy trình độ | 270 GBP (8 triệu đồng)/tuần |
Chứng chỉ GCSE (THPT) |
1-2 năm (học sinh đủ 14 tuổi trở lên) |
24.000-28.000 GBP (hơn 710-830 triệu đồng)/năm |
Chứng chỉ A-level |
1-2 năm (học sinh từ 16 tuổi trở lên) |
14.000-28.000 GBP (trên 410-710 triệu đồng)/năm |
Dự bị đại học | 1 năm |
8.000-23.000 GBP (hơn 230-680 triệu đồng)/năm |
Cử nhân chuyển tiếp | 1 năm |
9.000-14.000 GBP (hơn 260-410 triệu đồng)/năm |
Đại học | 3-5 năm |
11.000-25.000 GBP (trên 320-740 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm |
11.000-25.000 GBP (trên 320-740 triệu đồng)/năm |
Một số khoản phí ngoài học phí gồm:
– Chi phí sinh hoạt: Khoảng 9.135 GBP (trên 270 triệu đồng)/năm đối với khu vực ngoài London và 11.385 GBP (gần 340 triệu đồng)/năm tại London.
– Chi phí nhà ở tại Anh: 250-750 GBP (7,4-22 triệu đồng)/tháng
– Phí nộp đơn xin nhập học: 25-60 GBP (hơn 740-1,7 triệu đồng)
– Phí dịch thuật: Từ 500.000 đồng đến 1,5 triệu đồng
– Phí bảo hiểm: 610 USD (15 triệu đồng)/12 tháng
– Phí khám sức khỏe: 105 USD (2,5 triệu đồng)
– Phí xin visa du học: 560 USD (13,7 triệu đồng) hoặc 860 USD (hơn 21 triệu đồng) nếu cần visa khẩn
3. Canada
Học phí du học Canada được đánh giá tương đối thấp so với một số thành phố ở Mỹ, Anh, cao nhất là 38.000 CAD (680 triệu đồng) một năm.
Bậc học | Thời gian học | Học phí |
Tiếng Anh | Tùy yêu cầu |
3.000 CAD/level (khoảng 53 triệu đồng/level) |
Trung học |
3 năm (lớp 10, 11, 12) |
13.000-30.000 CAD/năm (khoảng 230-537 triệu đồng/năm) |
Cao đẳng | 2-3 năm |
12.000-15.000 CAD/năm (khoảng 215-268 triệu đồng/năm) |
Cử nhân | 3-4 năm |
17.000-38.000 CAD/năm (khoảng 304-680 triệu đồng/năm) |
Thạc sĩ | 1-2 năm |
19.000-32.000 CAD/năm (khoảng 340-573 triệu đồng/năm) |
Các khoản phí khác:
– Phí visa và lấy dấu vân tay: 235 CAD (hơn 4 triệu đồng).
– Phí khám sức khỏe: 126 USD (3 triệu đồng).
– Phí làm lý lịch tư pháp: 200.000 đồng.
– Phí giám hộ: 200-1.000 CAD (3,5-17,8 triệu đồng).
– Phí xét hồ sơ nhập học bình quân: 100 CAD (1,7 triệu đồng).
– Phí dịch thuật: 800.000 đồng/bộ.
– Chi phí nhà ở: 300-1.250 CAD (hơn 5-22 triệu đồng)/tháng.
– Chi phí sinh hoạt: 900 CAD (16 triệu đồng)/tháng.
4. Mỹ
Mỹ hiện là điểm đến du học hấp dẫn nhất thế giới với hơn một triệu sinh viên quốc tế, cũng là nơi có học phí thuộc hàng cao nhất.
Theo số liệu của tổ chức xếp hạng đại học USNews, từ 2003 đến 2023, học phí các đại học công lập ở Mỹ tăng 141% với sinh viên nước ngoài. Ở các đại học tư, học phí tăng 134%.
Bậc học | Thời gian | Học phí |
Tiếng Anh | Tùy theo yêu cầu | 3.200-3.500 USD (hơn 78-86 triệu đồng)/tháng |
Trung học phổ thông | 4 năm | 20.000-50.000 USD (hơn 490-1,2 tỷ đồng)/năm |
Cao đẳng cộng đồng | 2 năm |
7.000-12.000 USD (trên 170-295 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm |
12.000-50.000 USD (295-1,2 tỷ đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm |
15.000-35.000 USD (gần 370-860 triệu đồng)/năm |
Các khoản phí khác ngoài học phí:
– Phí xin visa và lấy dấu vân tay: 510 USD (hơn 12 triệu đồng).
– Phí xét hồ sơ: 100 USD (gần 2,5 triệu đồng).
– Phí dịch thuật: 800.000 đồng/bộ.
– Phí bảo hiểm: 2.000 USD/năm (hơn 49 triệu đồng).
– Thuê nhà: 400-1.500 USD/tháng (9,8 – gần 40 triệu đồng).
– Chi phí sinh hoạt: 1.500 USD/tháng (gần 40 triệu đồng).
New Zealand
Bậc học | Thời gian học | Học phí |
Tiếng Anh | Tùy theo yêu cầu | 1.000-1.400 NZD (14-20 triệu đồng)/năm |
Trung học phổ thông | 4 năm |
13.000-16.000 NZD (gần 185-227 triệu đồng)/năm |
Cao đẳng cộng đồng | 2 năm |
16.000-18.000 NZD (227-255 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm |
20.000-28.000 NZD (gần 285-400 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm |
18.000-25.000 NZD (225-355 triệu đồng)/năm |
Các chi phí khác:
– Sinh hoạt hàng tháng (nhà ở, di chuyển…): Khoảng 1.200-2.100 NZD (17 – gần 30 triệu đồng).
– Phí bảo hiểm sức khỏe: Bảo hiểm y tế dành cho du học sinh trong 12 tháng có giá khoảng 590 NZD (hơn 8 triệu đồng).
6. Singapore
Bậc học | Thời gian | Học phí |
Tiếng Anh | Tùy theo yêu cầu |
550-800 SGD (9,8-15,7 triệu đồng)/tháng |
Trung học phổ thông | 4 năm |
10.000-15.000 SGD (179-268 triệu đồng)/năm |
Học chứng chỉ O-level, A-level |
1-2 năm |
– O-level kéo dài một năm, trung bình học phí 10.000-14.000 SGD (179-250 triệu đồng) – Alevel kéo dài 2 năm, học phí trung bình 12.000-15.000 SGD (215-268 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm |
– Trường công: 6.000-17.000 SGD (107-304 triệu đồng)/năm – Trường tư thục: 10.500-22.000 SGD (188-394 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm | – Trường công: 10.000-24.000 SGD (179-430 triệu đồng)/năm |
Ngoài ra, trung bình bạn sẽ mất khoảng 1.000-1.200 SGD (gần 18-21,5 triệu đồng)/tháng cho nhà ở, ăn uống, quần áo, sách, văn phòng phẩm, bảo hiểm…
Các chương trình học bổng du học Singapore khá đa dạng nhưng giá trị không lớn như Australia hoặc Mỹ. Học bổng ở Singapore khoảng 1.000-2.000 SGD (gần 18-38,5 triệu đồng)/năm.
7. Nhật Bản
Ở Nhật không có nhiều trợ cấp cho sinh viên quốc tế, tuy nhiên các chương trình đào tạo lại có chi phí vừa phải. Các trường ở Nhật cho phép học sinh đóng học phí theo năm hoặc theo kỳ (nửa năm).
Bậc học | Thời gian | Học phí |
Tiếng Nhật | Tùy theo yêu cầu | 600.000-720.000 JPY (98-117,8 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm |
– Trường đại học quốc gia và công lập: 540.000 JPY (hơn 88 triệu đồng)/năm – Trường đại học tư thục: 700.000-875.000 JPY (114,5-143 triệu đồng)/năm |
Học bổng nổi bật dành cho du học sinh là học bổng chính phủ Nhật Bản Mext; học bổng Quỹ lưu học sinh châu Á (Joho)…
8. Hàn Quốc
Hàn Quốc có dịch vụ phát triển mạnh mẽ nhất, vì thế chất lượng cuộc sống và chi phí sinh hoạt tại đây khá cao. Khi du học Hàn Quốc, bạn cần lưu ý chọn lộ trình học, vì nếu chọn sai sẽ mất nhiều thời gian và tiền bạc.
Bậc học | Thời gian | Học phí |
Tiếng Anh | Tùy theo yêu cầu | 10.000-12.000 USD (246-295 triệu đồng)/năm |
Tiếng Hàn | 10 tuần |
1.000-1.500 USD (24,6-37 triệu đồng) |
Cử nhân | 4 năm |
20.000-25.000 USD (hơn 490-610 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm |
23.400 USD (575 triệu đồng)/năm |
Hàn Quốc không có quá nhiều trường đại học nhưng có đa dạng chương trình học bổng giá trị từ 10 đến 100% học phí nhằm hỗ trợ và khuyến khích du học sinh.
Nếu có thành tích học tập tốt trong thời gian dài, bạn có thể duy trì được mức học bổng này qua từng năm học.
9. Trung Quốc
Bậc học | Thời gian | Học phí |
Ngôn ngữ | Tùy theo yêu cầu |
1.500-4.000 USD (gần 37-98 triệu đồng)/năm |
Cử nhân | 4 năm |
2.000-4.000 USD (hơn 49-98 triệu đồng)/năm |
Thạc sĩ | 1-2 năm |
3.000-4.000 USD (gần 74-98 triệu đồng)/năm |
Các chương trình học bổng tại Trung Quốc rất đa dạng gồm: Học bổng chính phủ, học bổng Khổng Tử, học bổng tỉnh, trường…
Theo IDP