Hình ảnh quen thuộc trên đường phố TP.HCM, Hà Nội mấy ngày qua là kẹt xe, chờ đợi rất lâu để qua được đèn đỏ. Đâu là những từ vựng, mẫu câu thường dùng trong tiếng Anh khi nói về kẹt xe, rẽ phải khi đèn đỏ hay vượt đèn đỏ?
Dưới đây là những từ vựng, một số câu thông dụng bằng tiếng Anh về tình hình giao thông, tình trạng kẹt xe, tắc đường, cảnh báo vượt đèn đỏ, phạt tiền nếu vi phạm giao thông… được gợi ý bởi cô Trần Đình Minh Châu, giáo viên tiếng Anh, Công ty TNHH Giáo dục và đào tạo TH (THedu).
Từ vựng về kẹt xe, tắc đường – Vocabulary about traffic jam or congestion
Từ/ Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Traffic jam |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
Kẹt xe |
Congestion |
/kənˈdʒes.tʃən/ |
Tắc đường |
Rush hour |
/rʌʃ ˌaʊər/ |
Giờ cao điểm |
Gridlock |
/ˈɡrɪd.lɒk/ |
Kẹt xe nghiêm trọng |
Bottleneck |
/ˈbɒt.əl.nek/ |
Nút thắt cổ chai |
Traffic flow |
/ˈtræfɪk fləʊ/ |
Dòng xe lưu thông |
Bumper-to-bumper traffic |
/ˌbʌm.pər.tə ˈbʌm.pər/ |
Xe cộ nối đuôi nhau |
Standstill |
/ˈstændˌstɪl/ |
Tình trạng không di chuyển được |
Heavy traffic |
/ˈhev.i ˈtræf.ɪk/ |
Giao thông đông đúc |
Tailback |
/ˈteɪl.bæk/ |
Dòng xe nối dài |
Từ vựng về vượt đèn đỏ – Vocabulary about running a red light
Từ/ Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Run a red light |
/rʌn ə red laɪt/ |
Vượt đèn đỏ |
Traffic violation |
/ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃn/ |
Vi phạm giao thông |
Fine |
/faɪn/ |
Phạt tiền |
Lawbreaker |
/ˈlɔːˌbreɪ.kər/ |
Người vi phạm luật |
Traffic camera |
/ˈtræfɪk ˈkæmərə/ |
Camera giao thông |
Reckless driving |
/ˈrek.ləs ˈdraɪv.ɪŋ/ |
Lái xe ẩu |
Offense |
/əˈfens/ |
Hành vi vi phạm |
Từ vựng về rẽ phải khi đèn đỏ – Vocabulary about turning right on a red Light
Từ/ Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Turn right on red |
/tɜːn raɪt ɒn red/ |
rẽ phải khi đèn đỏ |
Traffic rule |
/ˈtræfɪk ruːl/ |
Luật giao thông |
Right-turn lane |
/raɪt tɜːn leɪn/ |
Làn đường rẽ phải |
Traffic signal |
/ˈtræfɪk ˈsɪɡ.nəl/ |
Tín hiệu giao thông |
Pedestrian crossing |
/pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ |
Lối đi bộ qua đường |
Yield to pedestrians |
/jiːld tə pəˈdes.tri.ənz/ |
Nhường đường cho người đi bộ |
No-turn sign |
/nəʊ ˈtɜːn saɪn/ |
Biển cấm rẽ |
Một số câu thông dụng về giao thông – Common sentences about traffic
- Make sure to stop at the red light (Nhớ dừng lại ở đèn đỏ nhé).
- Is it legal to turn right on a red light here? (Ở đây rẽ phải.khi đèn đỏ có phạm luật không?).
- I got stuck in a traffic jam for an hour (Tôi bị kẹt xe cả tiếng đồng hồ).
- The congestion was terrible during rush hour (Đường tắc khủng khiếp vào giờ cao điểm).
- He was fined for running a red light. (Anh ấy bị phạt vì vượt đèn đỏ).
- Can I turn right at a red light here? (Tôi có thể rẽ phải khi đèn đỏ ở đây không?).
- The road is closed due to construction. (Đường bị đóng vì công trình xây dựng).
- Traffic is moving at a snail’s pace. (Giao thông di chuyển rất chậm như ốc sên).
- Please yield to pedestrians at the crosswalk. (Vui lòng nhường đường cho người đi bộ tại vạch sang đường).
- The gridlock lasted for hours. (Kẹt xe kéo dài hàng giờ liền).
- There’s a bottleneck near the highway exit. (Có một điểm ùn tắc gần lối ra cao tốc).
- You must stop completely at the red light before turning right (Bạn phải dừng hoàn toàn ở đèn đỏ trước khi rẽ phải).
Nguồn: https://thanhnien.vn/ket-xe-tac-duong-vuot-den-do-dung-nhu-the-nao-trong-tieng-anh-18525011207383761.htm