Cập nhật chi tiết giá vàng chiều nay 25/3/2023 mới nhất
Chi tiết giá vàng tại DOJI ngày 25/3/2025 mới nhất
Loại vàng | Mua vào (triệu đồng) | Bán ra (triệu đồng) |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 96,100 ▲1,000K | 98,100 ▲500K |
AVPL/SJC HCM | 96,100 ▲1,000K | 98,100 ▲500K |
AVPL/SJC ĐN | 96,100 ▲1,000K | 98,100 ▲500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 96,200 ▲400K | 97,900 ▲400K |
Nguyên liệu 999 - HN | 96,100 ▲400K | 97,800 ▲400K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 96,100 ▲1,000K | 98,100 ▲500K |
Cập nhật: 25/03/2025 18:00 |
Giá vàng DOJI vào ngày 25/3/2025 tiếp tục ghi nhận xu hướng tăng, phản ánh tâm lý tích cực trên thị trường vàng trong nước. Cụ thể, giá mua vào và bán ra của vàng AVPL/SJC tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và Cần Thơ đều tăng thêm 200K đồng/lượng so với trước đó, đạt mức 96,100 triệu đồng/lượng (mua vào) và 98,100 triệu đồng/lượng (bán ra), với mức tăng lần lượt là 1,000K và 500K so với phiên trước.
Giá vàng nguyên liệu 9999 và 999 tại Hà Nội cũng tăng nhẹ 100K đồng/lượng, đạt lần lượt 96,200 triệu đồng/lượng và 96,100 triệu đồng/lượng (mua vào), 97,900 triệu đồng/lượng và 97,800 triệu đồng/lượng (bán ra).
Xu hướng tăng này có thể được thúc đẩy bởi giá vàng thế giới đang phục hồi, cùng với nhu cầu mua vàng tích trữ trong nước tăng cao trước những biến động kinh tế toàn cầu.
Tuy nhiên, chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra vẫn duy trì ở mức khá cao (2 triệu đồng/lượng), cho thấy các doanh nghiệp vàng đang thận trọng trong bối cảnh thị trường biến động. Người tiêu dùng và nhà đầu tư nên theo dõi sát các yếu tố như giá vàng quốc tế, tỷ giá USD/VND, và chính sách lãi suất toàn cầu để đưa ra quyết định mua bán phù hợp.
Chi tiết giá vàng tại PNJ ngày 25/3/2025 mới nhất
Loại vàng | Mua vào (triệu đồng) | Bán ra (triệu đồng) |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 96,200 ▲300K | 98,800 ▲400K |
TPHCM - SJC | 96,050 ▲950K | 98,050 ▲450K |
Hà Nội - PNJ | 96,200 ▲300K | 98,800 ▲400K |
Hà Nội - SJC | 96,050 ▲950K | 98,050 ▲450K |
Đà Nẵng - PNJ | 96,200 ▲300K | 98,800 ▲400K |
Đà Nẵng - SJC | 96,050 ▲950K | 98,050 ▲450K |
Miền Tây - PNJ | 96,200 ▲300K | 98,800 ▲400K |
Miền Tây - SJC | 96,050 ▲950K | 98,050 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 96,200 ▲300K | 98,800 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 96,050 ▲950K | 98,050 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ | 96,200 ▲300K | - |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ SJC | 96,050 ▲950K | 98,050 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96,200 ▲300K | - |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 96,200 ▲400K | 98,700 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 96,100 ▲400K | 98,600 ▲400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 95,310 ▲390K | 97,810 ▲390K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 88,020 ▲380K | 90,520 ▲380K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 71,700 ▲320K | 74,200 ▲320K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 64,800 ▲310K | 67,300 ▲310K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 61,840 ▲290K | 64,340 ▲290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 57,900 ▲290K | 60,400 ▲290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 55,430 ▲270K | 57,930 ▲270K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 38,770 ▲230K | 41,270 ▲230K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34,730 ▲220K | 37,230 ▲220K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30,290 ▲200K | 32,790 ▲200K |
Giá vàng PNJ vào ngày 25/3/2025 tiếp tục xu hướng tăng nhẹ, phản ánh tâm lý tích cực trên thị trường vàng trong nước trong bối cảnh Việt Nam chuẩn bị cho các sự kiện ngoại giao lớn. Cụ thể, giá vàng PNJ tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Miền Tây và Đông Nam Bộ tăng 100K đồng/lượng, đạt 96,200 triệu đồng/lượng (mua vào) và 98,800 triệu đồng/lượng (bán ra), trong khi giá vàng SJC tăng 150K đồng/lượng, đạt 96,050 triệu đồng/lượng (mua vào) và 98,050 triệu đồng/lượng (bán ra).
Giá vàng nữ trang các loại cũng ghi nhận mức tăng từ 50K đến 100K đồng/lượng, với vàng 999.9 đạt 96,200 triệu đồng/lượng (mua vào) và 98,700 triệu đồng/lượng (bán ra), còn vàng 333 (8K) thấp nhất đạt 30,290 triệu đồng/lượng (mua vào) và 32,790 triệu đồng/lượng (bán ra).
Chi tiết giá vàng tại AJC ngày 25/3/2025 mới nhất
Loại vàng | Mua vào (triệu đồng) | Bán ra (triệu đồng) |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,560 ▲30K | 9,880 |
Trang sức 99.9 | 9,550 ▲30K | 9,870 |
NL 99.99 | 9,560 ▲30K | - |
Nhಸ Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,550 ▲30K | - |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,650 ▲30K | 9,890 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,650 ▲30K | 9,890 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,650 ▲30K | 9,890 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,640 ▲110K | 9,820 ▲60K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,640 ▲110K | 9,820 ▲60K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,640 ▲110K | 9,820 ▲60K |
Giá vàng AJC vào ngày 25/3/2025 tiếp tục ghi nhận xu hướng tăng nhẹ, phản ánh tâm lý tích cực trên thị trường vàng trong nước. Cụ thể, giá mua vào của trang sức 99.99, 99.9, nguyên liệu 99.99, và các loại nhẫn tròn tại Thái Bình, Nghệ An, Hà Nội tăng 20K đồng/lượng, đạt mức 9,550 – 9,650 triệu đồng/lượng, trong khi giá bán ra dao động từ 9,870 – 9,890 triệu đồng/lượng.
Giá miếng SJC tại Thái Bình, Nghệ An và Hà Nội tăng mạnh hơn, với giá mua vào tăng 50K đồng/lượng lên 9,640 triệu đồng/lượng và giá bán ra tăng 30K đồng/lượng lên 9,820 triệu đồng/lượng.
Sự tăng giá này có thể được thúc đẩy bởi giá vàng thế giới tiếp tục phục hồi, cùng với nhu cầu tích trữ vàng trong nước tăng cao trước các sự kiện kinh tế và ngoại giao quan trọng trong năm 2025. Tuy nhiên, chênh lệch giữ
Dự báo giá vàng ngày mai 26/3/2025 sẽ phục hồi lại
Giá vàng đang trải qua một giai đoạn biến động nhẹ, với giá vàng giao ngay dừng tại mốc 3.016,39 USD/ounce vào cuối ngày 25/3. Trong nước, giá vàng SJC và các loại vàng khác có thể tăng trong phiên giao dịch sáng 26/3, tùy thuộc vào diễn biến của thị trường thế giới.
Các chuyên gia dự báo rằng nếu lạm phát tiếp tục ở mức cao và các rủi ro kinh tế gia tăng, giá vàng ngày 26/3/2025 có thể duy trì đà tăng. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng giá vàng đã phản ánh phần lớn lo ngại kinh tế, và để tăng mạnh hơn, cần thêm các yếu tố bất ổn mới. Do đó, giá vàng ngày 26/3/2025 có thể sẽ biến động theo xu hướng tích lũy và củng cố trước khi có những thay đổi lớn hơn.
Nguồn: https://baoquangnam.vn/tin-tuc-du-bao-gia-vang-ngay-mai-26-3-2025-se-phuc-hoi-lai-3151384.html
Bình luận (0)