Tên trườngNgành tuyển sinhĐiểm chuẩnTổ hợpTrường Đại học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia Hà Nội)Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Đức, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn Quốc, Ngôn ngữ Ả Rập33,04 - 37,21 điểm D01, D02, D78, D90Học viện Ngoại giaoNgôn ngữ Anh35,99 điểmA01, D01, D07Trường Đại học Hà NộiNgôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Đức, Ngôn ngữ Tây Ban Nha30,95 - 36,15 điểmD01, D02, D03, D04, D05, D06, DD2Trường Đại học Sư phạm Hà NộiNgôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc26,12 - 26,6 điểmD01, D02, D03Trường Đại học Ngoại thươngNgôn ngữ Anh, Ngôn ngữ PhápNgôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật26,2 - 28,5 điểmD01, D03, D04, D06Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệNgôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nga19 - 22,5 điểmC00, D01, D09, D14, D15, D66Học viện Ngân hàngNgôn ngữ Anh24,9 điểmA01, D01, D07, D09Trường Đại học Công nghiệp Hà NộiNgôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn Quốc, Ngôn ngữ học22,25 - 24,92 điểmD01, D04, D06, DD2Đại học VinhNgôn ngữ Anh23,75 điểmA01, D01, D14, D15Trường Đại học Hà TĩnhNgôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc16 điểmC00, C20, D01, D14, D15, D66Trường Đại học Ngoại ngữ (Đại học Huế)Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn Quốc15 - 23 điểmD01, D02, D03, D04, D06, D14, D15, D42, D43Trường Đại học Ngoại ngữ (Đại học Đà Nẵng)Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn Quốc, Ngôn ngữ Thái Lan15,04 - 25,28 điểmA01, D01, DD2, D03, D04, D09, D15, D96, D78, D83 Trường Đại học Nha TrangNgôn ngữ Anh 23 điểmD01, D14, D15, D96Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Tin Học TP.HCMNgôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Hàn Quốc, Ngôn ngữ Anh15 - 21,5 điểmA01, D01, D04, D10, D14, D15Trường Đại học Công nghệ TP.HCMNgôn ngữ Hàn Quốc, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật17 điểmA00, A01, C00, D01, D14, D15Trường Đại học Sư phạm TP.HCMNgôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn Quốc19 - 25,1 điểmD01, D02, D03, D04, D06, D78, D80, D96, DD2Trường Đại học Sài GònNgôn ngữ Anh24,58 điểmD08Trường Đại học Kinh tế - Tài chínhNgôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Hàn Quốc17 - 18 điểmA01, D01, D14, D15Trường Đại học Cần ThơNgôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Pháp21,75 - 24 điểmD01, D03, D14, D15, D64Trường Đại học An GiangNgôn ngữ Anh20,02 điểmA01, D01, D09, D14
Nguồn
Bình luận (0)