Trong khuôn khổ của Cơ chế rà soát định kỳ phổ quát (UPR), Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của các nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, dân tộc thiểu số và người di cư. Những nỗ lực này thể hiện rõ cam kết của Chính phủ Việt Nam trong việc bảo vệ quyền con người, không để ai bị bỏ lại phía sau.
Thứ trưởng Đỗ Hùng Việt: Việt Nam có một Phiên đối thoại về Báo cáo UPR IV rất thành công
|
Tọa đàm, trao đổi nâng cao hiệu quả tham gia vào Cơ chế UPR
|
Hoàn thiện chính sách pháp luật bảo vệ các nhóm yếu thế
Những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt trong việc sửa đổi và hoàn thiện hệ thống pháp luật để bảo vệ quyền lợi của các nhóm yếu thế. Đặc biệt, Bộ luật Lao động 2019 là một bước đột phá, với những quy định cụ thể nhằm bảo đảm bình đẳng và không phân biệt đối xử trong lao động, nhất là lao động nữ, người khuyết tật và người lao động di cư. Những cải cách này thể hiện rõ sự cam kết của Việt Nam trong việc tuân thủ các công ước quốc tế như Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ (CEDAW) và các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
Bên cạnh đó, Luật Bình đẳng giới và Luật Trẻ em cũng được điều chỉnh và bổ sung, phản ánh nhu cầu của xã hội hiện đại và bảo đảm rằng không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội. Các quy định này không chỉ mang tính chất pháp lý mà còn mang đến sự thay đổi sâu rộng trong nhận thức và hành động của các cấp chính quyền và người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi cho các nhóm yếu thế.
Niềm vui của trẻ em vùng cao. (Ảnh: TTXVN) |
Phụ nữ và trẻ em – cần được quan tâm đặc biệt
Trong lĩnh vực bảo vệ phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ mang thai, các chính sách y tế và phúc lợi xã hội đã được tăng cường nhằm bảo đảm họ được hưởng sự chăm sóc y tế tốt nhất. Chương trình quốc gia về việc làm thỏa đáng ra mắt vào tháng 3/2023, là một ví dụ điển hình cho sự nỗ lực của Chính phủ Việt Nam trong việc tạo điều kiện làm việc bền vững, an toàn và bình đẳng cho cả phụ nữ và nam giới.
Về trẻ em, các sáng kiến hỗ trợ trẻ em vùng sâu vùng xa tiếp cận với giáo dục chất lượng đã có những tiến bộ đáng kể. Theo báo cáo, tỉ lệ đi học đúng tuổi cấp tiểu học của trẻ em khuyết tật đã đạt 88,7%, một con số ấn tượng trong bối cảnh hạ tầng giáo dục và điều kiện kinh tế – xã hội ở nhiều khu vực còn gặp nhiều khó khăn. Việt Nam cũng đang tích cực tham gia vào các chương trình quốc tế về phòng chống bạo lực và xâm hại trẻ em, trong đó nổi bật là liên minh toàn cầu 8.7 nhằm xóa bỏ lao động trẻ em phù hợp với Mục tiêu phát triển bền vững (SDG 8.7).
Bảo đảm người khuyết tật được tiếp cận các cơ hội
Theo Báo cáo quốc gia về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người ở Việt Nam theo cơ chế rà soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ IV của Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc, do Bộ Ngoại giao công bố, với khoảng 7 triệu người khuyết tật chiếm hơn 7% dân số, Việt Nam đang dần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách nhằm bảo đảm người khuyết tật có quyền tiếp cận đầy đủ các dịch vụ giáo dục, y tế và việc làm. Các chính sách hỗ trợ nghề nghiệp, tạo việc làm và sinh kế cho người khuyết tật đã có những kết quả tích cực, với 17.000 – 20.000 người khuyết tật được đào tạo nghề mỗi năm và tỉ lệ thành công khi tìm kiếm việc làm đạt trên 50%. Các con số này phản ánh sự quan tâm sâu sắc của Chính phủ và xã hội đối với việc bảo đảm quyền lợi của người khuyết tật, từ đó góp phần tạo điều kiện cho họ hòa nhập tốt hơn vào cộng đồng.
Đặc biệt, Việt Nam đã triển khai hàng loạt biện pháp để cải thiện hạ tầng giao thông, xây dựng lối đi ưu tiên, bố trí cửa vé dành riêng cho người khuyết tật tại các nhà ga, sân bay. Hơn nữa, tỉ lệ người khuyết tật được tiếp cận bảo hiểm y tế lên tới 95%, bảo đảm họ được chăm sóc sức khỏe đầy đủ và đúng tiêu chuẩn.
Phát huy giá trị văn hóa và bảo vệ quyền lợi người dân tộc thiểu số
Việt Nam là quốc gia đa sắc tộc với 54 dân tộc anh em và việc bảo vệ quyền lợi cho người dân tộc thiểu số luôn là ưu tiên trong các chính sách quốc gia. Chính phủ đã triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế-xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021-2030, với nguồn vốn lên tới 137 nghìn tỉ đồng (tương đương khoảng 5,6 tỉ USD). Chương trình này không chỉ nhằm xóa đói giảm nghèo mà còn hướng tới bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, tiếng nói và chữ viết của các dân tộc thiểu số.
Ngoài ra, Việt Nam đã tổ chức dạy và học chính thức 6 tiếng dân tộc thiểu số trong trường phổ thông tại 22 tỉnh thành phố, với quy mô hơn 174.000 học sinh tham gia, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ và phát huy ngôn ngữ và văn hóa của các dân tộc thiểu số.
Hợp tác quốc tế phòng chống mua bán người
Một trong những thách thức lớn mà Việt Nam đang đối mặt là vấn đề mua bán người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. Việt Nam đã tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác quốc tế như Công ước ASEAN và Tiến trình Bali, cũng như ký kết các thỏa thuận hợp tác song phương với nhiều quốc gia để ngăn chặn nạn mua bán người. Bên cạnh đó, các nỗ lực trong nước cũng được đẩy mạnh với hàng loạt đợt cao điểm đấu tranh và xử lý tội phạm mua bán người, nhằm bảo vệ nạn nhân và hỗ trợ họ tái hòa nhập cộng đồng. Từ năm 2018 đến 2022, đã có 440 vụ mua bán người được phát hiện và xử lý.
Những bước tiến trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi cho các nhóm yếu thế tại Việt Nam không chỉ phản ánh sự cam kết của Chính phủ mà còn cho thấy vai trò quan trọng của cơ chế UPR. Dưới sự giám sát và hỗ trợ của cơ chế này, Việt Nam đã và đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực bảo vệ quyền con người, đồng thời tạo điều kiện để mọi người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, được sống trong môi trường bình đẳng, an toàn và phát triển bền vững.
Nguồn: https://thoidai.com.vn/viet-nam-tang-cuong-bao-ve-quyen-loi-cho-cac-nhom-yeu-the-trong-khuon-kho-co-che-ra-soat-dinh-ky-pho-quat-upr-205391.html