Tại Việt Nam, tỷ lệ tái chế thủy tinh vẫn ở mức thấp, chỉ khoảng 15%, trong khi tỷ lệ tái chế các vật liệu khác như lon nhôm và chai nhựa cao hơn, lần lượt là 70% và 32 – 45%. Thực trạng này đặt ra những thách thức lớn nhưng cũng mở ra cơ hội để các doanh nghiệp, Chính phủ và cộng đồng hợp tác thúc đẩy các sáng kiến tái chế sáng tạo.
Trong báo cáo Phát triển bền vững năm 2024 vừa được Liên minh rượu mạnh và rượu vang quốc tế châu Á – Thái Bình Dương (APISWA) vừa được công bố đã chỉ rõ, trong bối cảnh toàn cầu hóa và tăng cường phát triển bền vững, việc tái chế thủy tinh đang nổi lên như một giải pháp không thể thiếu để bảo vệ môi trường và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.
Theo ông Davide Besana, Giám đốc APISWA, hiện nay, các công ty thành viên đang cam kết giảm thiểu tác động môi trường thông qua việc khuyến khích tái chế thủy tinh và cải tiến chuỗi cung ứng. Ông Besana nhấn mạnh: “Ngành công nghiệp rượu mạnh và rượu vang có thể đóng vai trò lãnh đạo bằng cách hợp tác với các bên liên quan trong toàn bộ chuỗi giá trị. Các công ty của chúng tôi đang tìm kiếm cơ hội mở rộng các sáng kiến tái chế tại cả kênh tiêu thụ tại chỗ và ngoài điểm bán”.
Theo APISWA, thủy tinh có thể tái chế 100% và tái chế vô tận mà không làm giảm chất lượng, khiến nó trở thành ứng cử viên lý tưởng cho nền kinh tế tuần hoàn. Tuy nhiên, các rào cản về hạ tầng phân loại, thu gom và tái chế vẫn là một thách thức lớn tại Việt Nam.
Báo cáo của APISWA đã chỉ ra rằng, để thúc đẩy tái chế, cần có sự hợp tác sâu rộng giữa các bên liên quan từ người thu gom phế liệu đến nhà sản xuất và người tiêu dùng. Viện kinh tế môi trường Đông Nam Á (EEPSEA) cũng đã thực hiện nghiên cứu về lộ trình phát triển của rác thải thủy tinh nhằm xác định các biện pháp hợp lý để gia tăng tỷ lệ tái chế.
Việt Nam đã tiên phong trong khu vực Đông Nam Á khi triển khai chương trình “Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vào năm 2020”, yêu cầu các công ty sản xuất đóng góp vào việc tái chế bao bì sản phẩm. Ông Hồ Quốc Thông, giảng viên và nhà nghiên cứu Viện kinh tế môi trường Đông Nam Á (EEPSEA) khẳng định: “Một chính sách duy nhất không đủ để giải quyết vấn đề phức tạp này mà cần có sự kết hợp công cụ pháp lý và thị trường, đồng thời hợp tác với các hiệp hội ngành để giáo dục cộng đồng về tái chế thủy tinh”.
Hiện nay, Việt Nam tung ra thị trường khoảng 220.000 tấn thủy tinh mỗi năm, cho thấy tiềm năng lớn để phát triển cơ sở hạ tầng tái chế. Ông Bayard Sinnema, Giám đốc thương mại châu Á của O-I, nhà sản xuất chai thủy tinh hàng đầu thế giới, đã bày tỏ sự lạc quan về việc xây dựng một hệ sinh thái tái chế bền vững. “Chúng tôi mong muốn hợp tác với Chính phủ và các doanh nghiệp để nâng cao nhận thức, đồng thời phát triển cơ sở hạ tầng tái chế”, ông Sinnema nói.
Bà Chu Thị Vân Anh, Phó Chủ tịch Hiệp hội bia -rượu -nước giải khát Việt Nam (VBA) cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính sách đồng bộ để tạo động lực cho các nhà sản xuất và nhà tái chế: “Chúng tôi ủng hộ các chính sách bảo vệ môi trường và tái chế sản phẩm nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xanh”.
Các sáng kiến này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu thô và tiêu thụ năng lượng. Chương trình EPR và các dự án tái chế thủy tinh không chỉ tạo cơ hội cho ngành công nghiệp phát triển bền vững mà còn đóng góp vào mục tiêu chung của Việt Nam và ASEAN về bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh.
Theo Báo Tin tức
Nguồn: https://doanhnghiepvn.vn/cong-nghe/sang-kien-tai-che-chai-lo-thuy-tinh-huong-toi-tuong-lai-ben-vung-cho-viet-nam/20241104085327736