Giá thép hôm nay 24/3/2025 tại thị trường trong nước
Giá thép tại miền Bắc ngày 24/3/2025
Thương hiệu/Loại thép | Giá (đồng/kg) | Tăng/giảm (đồng) |
---|---|---|
Hòa Phát – Thép cuộn CB240 | 13,480 | – |
Hòa Phát – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,580 | – |
Việt Ý – Thép cuộn CB240 | 13,580 | – |
Việt Ý – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,690 | – |
Việt Đức – Thép cuộn CB240 | 13,430 | – |
Việt Đức – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,740 | – |
Việt Sing – Thép cuộn CB240 | 13,430 | – |
Việt Sing – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,640 | – |
VAS – Thép cuộn CB240 | 13,330 | – |
VAS – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,380 | – |
Sự ổn định này có thể xuất phát từ nhu cầu xây dựng đều đặn tại miền Bắc và nguồn cung thép trong nước vẫn đáp ứng tốt, chưa chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như biến động giá nguyên liệu toàn cầu hay thay đổi chính sách thuế xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, để đánh giá xu hướng dài hạn, cần theo dõi thêm các yếu tố kinh tế vĩ mô và nhu cầu thị trường trong những ngày tới.
Giá thép tại miền Trung ngày 24/3/2025
Thương hiệu/Loại thép | Giá (đồng/kg) | Tăng/giảm (đồng) |
---|---|---|
Hòa Phát – Thép cuộn CB240 | 13,530 | – |
Hòa Phát – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,640 | – |
Việt Đức – Thép cuộn CB240 | 13,840 | – |
Việt Đức – Thép thanh vằn D10 CB300 | 14,140 | – |
VAS – Thép cuộn CB240 | 13,740 | – |
VAS – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,790 | – |
Điều này có thể phản ánh nhu cầu xây dựng tại khu vực này vẫn ở mức ổn định, kết hợp với nguồn cung từ các nhà sản xuất lớn đáp ứng tốt. Tuy nhiên, mức giá tại miền Trung có phần nhỉnh hơn so với miền Bắc (dựa trên dữ liệu trước đó), có thể do chi phí vận chuyển hoặc chiến lược định giá riêng biệt của từng thương hiệu tại khu vực này.
Giá thép tại miền Nam ngày 24/3/2025
Thương hiệu/Loại thép | Giá (đồng/kg) | Tăng/giảm (đồng) |
---|---|---|
Hòa Phát – Thép cuộn CB240 | 13,690 | – |
Hòa Phát – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,840 | – |
VAS – Thép cuộn CB240 | 13,380 | – |
VAS – Thép thanh vằn D10 CB300 | 13,480 | – |
Không ghi nhận biến động tăng/giảm trong ngày, thị trường thép miền Nam dường như đang ổn định, phản ánh nhu cầu xây dựng tại khu vực vẫn ở mức đều đặn và nguồn cung từ hai thương hiệu lớn này đáp ứng tốt. Tuy nhiên, với sự chênh lệch giá giữa các thương hiệu, người mua có thể cân nhắc lựa chọn dựa trên chất lượng và chi phí phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Giá thép hôm nay 24/3/2025 trên thị trường quốc tế
Thị trường thép và quặng sắt quốc tế hôm nay 24/3/2025 cho thấy xu hướng biến động trái chiều giữa các sàn giao dịch và khu vực. Trên sàn Thượng Hải (SHFE), giá thép cây giao tháng 11/2025 tăng nhẹ 8 Nhân dân tệ, đạt 3.272 Nhân dân tệ/tấn, trong khi giá quặng sắt giao ngay Fe 62% tại cảng Thanh Đảo (Trung Quốc) tăng lên 104 USD/tấn vào ngày 18/3, phục hồi từ mức 100 USD/tấn đầu tháng.
Tuy nhiên, giá quặng sắt tương lai trên sàn Đại Liên (DCE) giảm mạnh từ 113 USD/tấn giữa tháng 2 xuống còn 100 USD/tấn, và trên sàn Singapore cũng giảm 6 USD xuống 106 USD/tấn, phản ánh tâm lý thận trọng về nhu cầu thép trong tương lai. Tại Ấn Độ, NMDC bán quặng cục Fe 62% với giá 89 USD/tấn, trong khi OMS đạt 91,5 USD/tấn, còn Brazil ghi nhận giá xuất khẩu quặng Fe 65% tăng nhẹ lên 116 USD/tấn CFR Mỹ. Dù sản lượng thép và quặng sắt tại Trung Quốc giảm lần lượt 1,5% và 12,6% trong hai tháng đầu năm, cùng với nhập khẩu quặng giảm 8,4%, thị trường vẫn chưa chứng kiến sự tăng trưởng mạnh do nhu cầu yếu và sự không chắc chắn từ các nhà sản xuất địa phương.
Kế hoạch cắt giảm công suất lạc hậu của Hiệp hội Sắt thép Trung Quốc (CISA) có thể hỗ trợ giá trong dài hạn, nhưng hiện tại, các yếu tố cung-cầu và chi phí nguyên liệu thô vẫn khiến thị trường quốc tế, bao gồm doanh thu xuất khẩu của Ukraine, khó cải thiện đáng kể.
Đánh giá tình hình giá thép ngày 24/3/2025 có biến động nhẹ
Hôm nay, ngày 24/3/2025, thị trường giá thép tại Việt Nam và quốc tế cho thấy sự ổn định xen lẫn biến động nhẹ, phản ánh các yếu tố cung-cầu và chiến lược định giá khu vực. Tại Việt Nam, giá thép miền Bắc dao động từ 13.330 đồng/kg (VAS) đến 13.740 đồng/kg (Việt Đức), miền Trung từ 13.530 đồng/kg (Hòa Phát) đến 14.140 đồng/kg (Việt Đức), và miền Nam từ 13.380 đồng/kg (VAS) đến 13.840 đồng/kg (Hòa Phát), không ghi nhận tăng giảm đột biến.
Điều này cho thấy nhu cầu xây dựng trong nước vẫn đều đặn, được hỗ trợ bởi nguồn cung ổn định từ các nhà sản xuất lớn. Trên thị trường quốc tế, giá thép cây trên sàn Thượng Hải tăng nhẹ lên 3.272 Nhân dân tệ/tấn (tăng 8 Nhân dân tệ), trong khi quặng sắt giao ngay tại Thanh Đảo đạt 104 USD/tấn, nhưng giá quặng tương lai tại Đại Liên và Singapore lại giảm lần lượt còn 100 USD/tấn và 106 USD/tấn. Sản lượng thép và quặng sắt tại Trung Quốc giảm (1,5% và 12,6% trong hai tháng đầu năm), cùng nhập khẩu quặng giảm 8,4%, song nhu cầu yếu khiến giá chưa thể bứt phá.
Tình hình này, kết hợp với giá xuất khẩu từ Brazil (116 USD/tấn) và Ấn Độ (89-91,5 USD/tấn), cho thấy thị trường thép toàn cầu đang trong giai đoạn điều chỉnh, chịu ảnh hưởng từ tâm lý thận trọng và nỗ lực cắt giảm công suất lạc hậu tại Trung Quốc.
Nguồn: https://baoquangnam.vn/gia-thep-hom-nay-24-3-2025-co-bien-dong-nhe-3151248.html