Trưng bày tại không gian ngoài trời rộng lớn, quân đội Mỹ đem đến Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 2024 5 loại vũ khí với nhiều điểm đáng chú ý.
Xe vận tải chiến thuật hạng trung FMTV
Dòng phương tiện chiến thuật hạng trung (FMTV) là một hệ thống phương tiện quân sự đa dạng, được phát triển trên nền tảng khung gầm chung để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của Quân đội Mỹ. FMTV bắt nguồn từ xe tải Steyr 12M18 của Áo nhưng đã được tùy chỉnh đáng kể để phù hợp với tiêu chuẩn và yêu cầu nhiệm vụ của quân đội Mỹ. Loạt FMTV ban đầu bao gồm 17 biến thể, chia thành hai loại chính: Dòng phương tiện tải trọng 2,5 tấn (LMTV) và dòng tải trọng 5 tấn (MTV).
Dòng phương tiện chiến thuật hạng trung (FMTV) là một hệ thống phương tiện quân sự đa dạng, được phát triển trên nền tảng khung gầm chung để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của Quân đội Mỹ. Ảnh: Thế Duy |
Từ khi được triển khai vào năm 1996, FMTV đã trải qua nhiều cải tiến để nâng cao hiệu suất và tính linh hoạt. Ban đầu, dòng xe này được sản xuất bởi Stewart & Stevenson, sau đó chuyển qua các nhà sản xuất Armor Holdings, BAE Systems và cuối cùng là Tập đoàn Oshkosh từ năm 2011. Một đặc điểm đáng chú ý của FMTV là thiết kế cabin trên động cơ (COE), giúp giảm chiều dài tổng thể, thuận lợi cho việc vận chuyển bằng máy bay như C-130 Hercules hoặc trực thăng.
Các biến thể FMTV sử dụng khung gầm chống ăn mòn và vật liệu thép cao cấp từ Thụy Điển, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực trong môi trường khắc nghiệt. Xe được trang bị động cơ diesel Caterpillar hiệu suất cao, với các phiên bản tuân thủ tiêu chuẩn khí thải EPA từ năm 1998 đến 2007. Động cơ này tạo ra công suất từ 225 đến 330 mã lực, tùy thuộc vào biến thể. Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian và hộp số bảy cấp Allison là những yếu tố quan trọng tăng cường khả năng vận hành của FMTV trong các điều kiện địa hình khác nhau.
FMTV còn nổi bật với khả năng tùy biến cao, điển hình là các rơ moóc đi kèm như M1082 (một trục) dành cho LMTV và M1095 (hai trục) dành cho MTV. Các rơ moóc này có khả năng chịu tải tương thích với xe kéo, sử dụng nhiều bộ phận chung để tăng hiệu quả vận hành và bảo trì. Nhờ vào thiết kế ưu việt và sự cải tiến liên tục, FMTV đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống vận tải chiến thuật của Quân đội Mỹ, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu về chiến lược và chiến thuật.
Máy bay cường kích A-10 Thunderbolt II
Máy bay cường kích A-10 Thunderbolt II, ra mắt vào năm 1972, là biểu tượng nổi bật trong lực lượng không quân Mỹ với nhiệm vụ hỗ trợ đường không tầm gần cho lực lượng mặt đất. Được phát triển bởi Fairchild Republic nhằm thay thế dòng A-1 Skyraider, A-10 chính thức có chuyến bay đầu tiên vào năm 1975 và gia nhập biên chế không quân Mỹ từ năm 1977. Biệt danh “Thunderbolt II” lấy cảm hứng từ dòng P-47 Thunderbolt trong Thế chiến II, trong khi biệt danh thân thuộc “Warthog” thể hiện sự gắn bó của quân nhân với loại máy bay này.
Máy bay cường kích A-10 Thunderbolt II. Ảnh: Thế Duy |
A-10 được thiết kế chuyên biệt để đối phó các mục tiêu như xe tăng, thiết giáp và lực lượng mặt đất đối phương. Điểm nhấn của nó là pháo tự động GAU-8 Avenger với 7 nòng xoay cỡ 30 mm, tốc độ bắn 3.900 phát mỗi phút, có khả năng gây hư hại nghiêm trọng cho các xe tăng chủ lực như M47 Patton. Pháo được hỗ trợ bởi hệ thống tiếp đạn và thùng chứa đạn, với khối lượng tổng cộng hơn 1.800 kg. Tỷ lệ đạn dành cho nhiệm vụ chống xe tăng là 5:1, gồm đạn xuyên giáp uranium nghèo PGU-14/B và đạn nổ mạnh PGU-13/B.
Ngoài pháo chính, A-10 có 11 giá treo dưới cánh và thân, mang được tối đa 7,3 tấn vũ khí, bao gồm bom, rocket, tên lửa dẫn đường, và tên lửa tự vệ AIM-9 Sidewinder. Phiên bản nâng cấp A-10C được trang bị thêm hệ thống chỉ thị mục tiêu hiện đại như Litening và Sniper, giúp tăng hiệu quả tác chiến.
A-10 được thiết kế chuyên biệt để đối phó các mục tiêu như xe tăng, thiết giáp và lực lượng mặt đất đối phương. Ảnh: Thế Duy |
Độ bền và khả năng sống sót của A-10 là những điểm mạnh nổi bật. Thân máy bay được bọc titan, bảo vệ phi công khỏi đạn pháo 23 mm, trong khi động cơ được bố trí đặc biệt để giảm nguy cơ bị tổn hại từ mảnh vụn và tín hiệu nhiệt. Trong chiến tranh vùng Vịnh 1991, nhiều chiếc A-10 vẫn trở về căn cứ an toàn dù bị hư hỏng nghiêm trọng.
Tuy nhiên, A-10 cũng có nhược điểm như tốc độ chậm, khả năng cơ động kém, và thiếu các hệ thống gây nhiễu tiên tiến. Trong các nhiệm vụ chưa làm chủ được bầu trời, chúng dễ trở thành mục tiêu của tên lửa phòng không và tiêm kích đối phương. Một số vụ bắn nhầm, như tại Iraq năm 2003, đã gây tổn thất nghiêm trọng, nhưng các cải tiến sau này đã khắc phục phần nào.
Dù đối mặt nhiều thách thức, A-10 vẫn giữ vị trí đặc biệt nhờ khả năng vận hành hiệu quả với chi phí thấp, chỉ 19.000 USD mỗi giờ bay, so với 44.000 USD của F-35, thể hiện vai trò không thể thay thế trong các chiến dịch mặt đất.
Máy bay vận tải C-130J Super Hercules
Chiếc máy bay vận tải C-130J Super Hercules, vừa thực hiện nhiệm vụ hạ cánh xuống sân bay Gia Lâm tham dự Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 2024, thuộc biên chế Không đoàn vận tải số 374 đóng tại căn cứ Yokota, Nhật Bản. Đây là đơn vị vận tải duy nhất của Lực lượng Không quân Thái Bình Dương Mỹ, đảm nhận toàn bộ hoạt động vận chuyển hàng hóa của Lầu Năm Góc tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Máy bay vận tải C-130J Super Hercules. Ảnh: Thế Duy |
Dòng máy bay C-130 Hercules, do tập đoàn Lockheed phát triển dựa trên mẫu Fairchild C-123 Provider, đã gia nhập không quân Mỹ từ năm 1956 và được xem là biểu tượng trong lĩnh vực vận tải quân sự. Đây cũng là loại máy bay quân sự có thời gian sản xuất liên tục dài nhất, kéo dài hơn 70 năm. Với thiết kế ưu việt, C-130 được coi là xương sống trong các chiến dịch quân sự của Mỹ nhờ khả năng hoạt động trên đường băng dã chiến mà không cần hạ tầng hỗ trợ phức tạp. Sử dụng bốn động cơ tua-bin cánh quạt, máy bay đảm bảo hiệu suất vận tải cao cùng tính linh hoạt vượt trội.
C-130 có tổ bay gồm 5 người, tầm bay đạt 3.800 km, tốc độ tối đa 590 km/h và trần bay 10.000 m khi không tải. Máy bay có khả năng chở 19 tấn hàng, 92 binh sĩ, 64 lính dù hoặc các thiết bị quân sự như thiết giáp Humvee, M113 hay pháo tự hành CAESAR 155 mm. Những tính năng này giúp C-130 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các chiến dịch hậu cần và hỗ trợ quân sự.
Dòng máy bay C-130 Hercules, do tập đoàn Lockheed phát triển dựa trên mẫu Fairchild C-123 Provider, đã gia nhập không quân Mỹ từ năm 1956. Ảnh: Thế Duy |
Phiên bản C-130J Super Hercules, được đưa vào vận hành từ năm 1999, là biến thể hiện đại nhất với nhiều cải tiến đáng kể. Máy bay sở hữu hệ thống dẫn đường tiên tiến, buồng lái số hóa và hiệu suất nhiên liệu được cải thiện. Với tổ bay chỉ gồm 3 người, C-130J có vận tốc tối đa 670 km/h, tầm bay 3.300 km và trần bay 8.500 m khi chở đầy tải. Những nâng cấp này giúp C-130J duy trì vị thế quan trọng trong các hoạt động quân sự toàn cầu, đáp ứng tốt yêu cầu của chiến trường hiện đại.
C-130J không chỉ là biểu tượng của sức mạnh không vận mà còn là minh chứng cho khả năng thích nghi và cải tiến không ngừng của quân đội Mỹ trước những thách thức trong suốt nhiều thập kỷ.
Lựu pháo M777
Lựu pháo M777, dòng pháo kéo 155 mm nổi bật của Anh, đã được sử dụng rộng rãi bởi các lực lượng quân sự từ Úc, Canada, Ấn Độ, Ả Rập Saudi, Ukraine đến Hoa Kỳ. Lần đầu xuất hiện trong chiến đấu tại chiến tranh Afghanistan, M777 nhanh chóng chứng minh hiệu quả vượt trội, trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều chiến dịch quân sự.
Lựu pháo M777, dòng pháo kéo 155 mm nổi bật của Anh, đã được sử dụng rộng rãi bởi các lực lượng quân sự từ Úc, Canada, Ấn Độ, Ả Rập Saudi, Ukraine đến Hoa Kỳ. Ảnh: Thế Duy |
M777 được phát triển từ năm 1987 với tên gọi “Lựu pháo dã chiến siêu nhẹ” (UFH) bởi Vickers, Anh Quốc và sau đó được tiếp quản bởi BAE Systems. Để phù hợp với yêu cầu thực tiễn, BAE đã “Mỹ hóa” quy trình sản xuất, với 70% linh kiện hiện do Mỹ chế tạo, bao gồm nòng súng M776 được sản xuất tại Watervliet Arsenal, New York. Nhờ sử dụng hợp kim titan, M777 đạt trọng lượng chỉ 4,2 tấn, nhẹ hơn đáng kể so với dòng pháo M198 trước đây, mang lại khả năng vận chuyển linh hoạt bằng trực thăng, máy bay vận tải như C-130 Hercules, C-5 Galaxy hoặc các phương tiện chiến thuật khác.
Thiết kế của M777 cho phép vận hành bởi một kíp pháo tối thiểu 5 người, giảm từ 9 người so với các mẫu trước đó. Dù vậy, trong tình huống khẩn cấp, chỉ cần 3 người cũng có thể kích hoạt khẩu pháo. Các phiên bản cải tiến M777A1 và M777A2 còn được trang bị hệ thống điều khiển hỏa lực kỹ thuật số hiện đại, giúp nâng cao độ chính xác, khả năng điều hướng và tự định vị. Tính năng này giúp pháo sẵn sàng hoạt động ngay sau khi triển khai.
Lần đầu xuất hiện trong chiến đấu tại chiến tranh Afghanistan, M777 nhanh chóng chứng minh hiệu quả vượt trội, trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều chiến dịch quân sự. Ảnh: Thế Duy |
Đặc biệt, phiên bản M777A2 có khả năng sử dụng đạn dẫn đường GPS M982 Excalibur, cho phép tấn công chính xác mục tiêu ở khoảng cách lên đến 40 km, gần gấp đôi tầm bắn thông thường. Trong các thử nghiệm tại Yuma Proving Ground, 13 trong số 14 viên đạn Excalibur được bắn từ khoảng cách 24 km đều đạt độ lệch chỉ 10 m so với mục tiêu, thể hiện khả năng vượt trội về độ chính xác.
Với hiệu suất ưu việt, thiết kế gọn nhẹ và khả năng tích hợp công nghệ tiên tiến, M777 không chỉ là bước tiến lớn trong công nghệ pháo binh mà còn đóng vai trò quan trọng trong các chiến lược quân sự hiện đại trên toàn thế giới.
Xe chiến đấu Stryker
Xe chiến đấu Stryker là một trong những phương tiện chiến đấu chủ lực của Quân đội Hoa Kỳ, được thiết kế để hỗ trợ Đội chiến đấu Lữ đoàn Stryker (SBCT) trong các nhiệm vụ chiến lược và tác chiến. Với cấu trúc bọc thép tám bánh, Stryker cung cấp sự kết hợp giữa tính cơ động, hỏa lực mạnh mẽ và khả năng bảo vệ vượt trội, giúp tăng tính linh hoạt trong chiến đấu trên nhiều loại địa hình, từ đô thị đến đồng bằng mở. Được chính thức đặt tên vào năm 2002, Stryker là biểu tượng của sự chuyển đổi quân sự hiện đại của Hoa Kỳ, đáp ứng nhu cầu triển khai nhanh chóng trên toàn cầu.
Xe chiến đấu Stryker là một trong những phương tiện chiến đấu chủ lực của Quân đội Mỹ, được thiết kế để hỗ trợ Đội chiến đấu Lữ đoàn Stryker (SBCT) trong các nhiệm vụ chiến lược và tác chiến. Ảnh: Thế Duy |
Xe chiến đấu Stryker là một trong những phương tiện chiến đấu chủ lực của Quân đội Hoa Kỳ, được thiết kế để hỗ trợ Đội chiến đấu Lữ đoàn Stryker (SBCT) trong các nhiệm vụ chiến lược và tác chiến. – Ảnh: Thế Duy |
Hai lính Mỹ lắp súng máy cho xe chiến đấu Stryker – Ảnh: Thế Duy |
Xe Stryker nặng 19 tấn và có hai biến thể chính: Xe vận chuyển bộ binh (ICV) và hệ thống súng di động (MGS). Ngoài ra, ICV còn có tám cấu hình phụ khác, từ xe chỉ huy, xe hỗ trợ hỏa lực đến xe sơ tán y tế và xe chống tăng. Với khả năng vận hành tốc độ tối đa hơn 60 dặm/giờ và tầm hoạt động vượt quá 300 dặm chỉ với 53 gallon nhiên liệu, Stryker không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn giảm đáng kể chi phí hậu cần nhờ sử dụng chung động cơ với Gia đình Xe chiến thuật hạng trung (FMTV).
Stryker nổi bật với khả năng vận chuyển bằng máy bay C-130, hệ thống giáp toàn diện chống lại đạn 14,5mm và pháo 152mm, và khả năng nâng cấp để chống lựu đạn phóng tên lửa (RPG). Hệ thống bơm lốp trung tâm cùng lớp giáp bảo vệ mạnh mẽ cho phép xe hoạt động hiệu quả trên mọi địa hình. Xe cũng được trang bị trạm vũ khí từ xa với súng máy M2 .50 hoặc súng phóng lựu MK-19, hỗ trợ tối đa cho đội bộ binh gồm chín người và phi hành đoàn hai người.
Stryker không chỉ là phương tiện chiến đấu mà còn là trung tâm tích hợp công nghệ hiện đại với hệ thống C4ISR được kết nối internet, giúp nâng cao khả năng chỉ huy, kiểm soát và liên lạc. Đặc biệt, xe được thiết kế để hỗ trợ các nhiệm vụ tác chiến phân tán và tốc độ cao, cung cấp khả năng phá boongke và vượt địa hình khó khăn, đáp ứng tốt yêu cầu của các chiến dịch hiện đại. Những tính năng này khiến Stryker trở thành nền tảng chiến đấu toàn diện, giúp Quân đội Mỹ duy trì ưu thế trên chiến trường.
Nguồn: https://congthuong.vn/my-dem-gi-den-trien-lam-quoc-phong-quoc-te-viet-nam-2024-365081.html