Má»i quý phụ huynh và há»c sinh tham khảo lá»ch nghá» Tết Nguyên Äán 2025 của 63 tá»nh thà nh trên cả nÆ°á»c.
TTĐịa phươngLịch nghỉSố ngày1An Giang20/1-2/2 (21 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)142Bà Rịa-Vũng Tàu25/1-6/2 (26 tháng Chạp đến mùng 9 tháng Giêng)133Bắc Giang25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)94Bắc Kạn25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)95Bạc Liêu20/1-2/2 (21 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)146Bắc Ninh25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)97Bến Tre25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)98Bình Định24/1-2/2 (25 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)109Bình Dương25/1-4/2 (26 tháng Chạp đến mùng 7 tháng Giêng)1410Bình Phước20/1-2/2 (21 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1411Bình Thuận22/1-4/2 (23 tháng Chạp đến mùng 7 tháng Giêng)1412Cà Mau25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng) 913Cần Thơ22/1-2/2 (23 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1214Cao Bằng--15Đà Nẵng23/1-2/2 (24 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1116Đắk Lắk22/1-2/2 (23 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1217Đắk Nông25/1-5/2 (26 tháng Chạp đến mùng 8 tháng Giêng)1218Điện Biên25/1 - 2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)929Đồng Nai22/1-2/2 (23 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1220Đồng Tháp25/1 - 2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)921Gia Lai25/1-5/2 (26 tháng Chạp đến mùng 8 tháng Giêng)1222Hà Giang24/1 - 6/2 (25 tháng Chạp đến mùng 9 tháng Giêng )1423Hà Nam--24Hà Nội25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)925Hà Tĩnh25/1-4/2 (26 tháng Chạp đến mùng 7 tháng Giêng)1126Hải Dương25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)927Hải Phòng25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)928Hậu Giang--29TP.HCM23/1-2/2 (24 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1130Hòa Bình--31Hưng Yên--32Khánh Hòa23/1 - 2/2 (24 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1133Kiên Giang27/1-9/2 (28 tháng Chạp đến 12 tháng Giêng)1434Kon Tum24/1-9/2 (25 tháng Chạp đến 12 tháng Giêng)1735Lai Châu--36Lâm Đồng25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)937Lạng Sơn--38Lào Cai24/1-6/2 (25 tháng Chạp đến mùng 9 tháng Giêng)1439Long An24/1-2/2 (25 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1040Nam Định25/1 - 2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)941Nghệ An23/1-2/2 (24 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1142Ninh Bình--43Ninh Thuận--44Phú Thọ20/1-2/2 (21 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1445Phú Yên23/1-2/2 (24 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1146Quảng Bình--47Quảng Nam25/1 - 2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)948Quảng Ngãi--49Quảng Ninh27/1-9/2 (28 tháng Chạp đến 12 tháng Giêng)1450Quảng Trị23/1-2/2 (24 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1151Sóc Trăng27/1-9/2 (28 tháng Chạp đến 12 tháng Giêng)1452Sơn La--53Tây Ninh22/1-4/2 (23 tháng Chạp đến mùng 7 tháng Giêng)1454Thái Bình--55Thái Nguyên25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)956Thanh Hóa22/1-2/2 (23 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1257Thừa Thiên - Huế25/1-2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)958Tiền Giang23/1 - 2/2 (24 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1159Trà Vinh20/1 - 2/2 (21 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)1460Tuyên Quang--61Vĩnh Long23/1 - 5/2 (24 tháng Chạp đến mùng 8 tháng Giêng)1462Vĩnh Phúc25/1 - 2/2 (26 tháng Chạp đến mùng 5 tháng Giêng)963Yên Bái22/1 - 4/2 (23 tháng Chạp đến mùng 7 tháng Giêng)14
Nguồn: https://vtcnews.vn/lich-nghi-tet-nguyen-dan-2025-cua-hoc-sinh-63-tinh-thanh-ar920542.html
Bình luận (0)