Thứ 7, 16/03/2024 | 14:09:00 [(GMT +7)] A A
Mã số
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Tăng, giảm
|
||
Mức
|
%
|
||||||
Giá bán lẻ
|
|
|
|
|
|
||
1
|
Thóc tẻ thường
|
đồng/kg
|
13,000
|
13,000
|
0.0
|
0.0
|
|
2
|
Gạo tẻ thường (C)
|
“
|
18,000
|
18,000
|
0.0
|
0.0
|
|
Gạo bao thai (ngon)
|
‘
|
20,000
|
20,000
|
0.0
|
0.0
|
||
3
|
Thịt lợn hơi
|
“
|
63,000
|
63,000
|
0.0
|
0.0
|
|
4
|
Thịt lợn mông sấn
|
“
|
100,000
|
100,000
|
0.0
|
0.0
|
|
5
|
Thịt bò đùi
|
“
|
280,000
|
280,000
|
0.0
|
0.0
|
|
6
|
Cá chép( Loại > 1Kg)
|
“
|
70,000
|
70,000
|
0.0
|
0.0
|
|
7
|
Cá biển loại 4
|
“
|
55,000
|
55,000
|
0.0
|
0.0
|
|
8
|
Đường RE
|
“
|
26,000
|
26,000
|
0.0
|
0.0
|
|
9
|
Gas Petro (VN, SG)
|
Đ/B/12 kg
|
290,000
|
290,000
|
0.0
|
0.0
|
|
10
|
Phân U rê (loại Hà Bắc)
|
đồng/kg
|
8,100
|
8,100
|
0.0
|
0.0
|
|
Phân DAP
|
10,800
|
10,800
|
0.0
|
0.0
|
|||
11
|
Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn)
|
đồng/kg
|
1,110
|
1,110
|
0.0
|
0.0
|
|
12
|
Thép XD phi 6- 8
|
đồng/kg
|
22,000
|
22,000
|
0.0
|
0.0
|
|
13
|
Vàng SJC 9999 (bán ra)
|
1000 đ/chỉ
|
8,170
|
8,170
|
0.0
|
0.0
|
|
14
|
Đô la Mỹ
|
đồng/USD
|
|
|
|
|
|
– Đại lý (thị trường bán ra)
|
“
|
24,890
|
24,890
|
0.0
|
0.0
|
||
15
|
Euro
|
đồng/Euro
|
|
|
|
|
|
16
|
Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ)
|
đồng/NDT
|
3,435
|
3,435
|
0.0
|
0.0
|
Theo Sở tài chính
Ý kiến ()