STT |
Trường |
Chi tiết |
Điểm sàn |
1 |
Đại học Y Hà Nội |
Xem tại đây |
19 – 24 |
2 |
Đại học Kinh tế quốc dân |
Xem tại đây |
22 |
3 |
Học viện Ngân hàng |
Xem tại đây |
21/30 – 28/40 |
4 |
Học viện Tài chính |
Xem tại đây |
21 |
5 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Xem tại đây |
21 – 22,5 |
6 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xem tại đây |
16 – 20 |
7 |
Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM |
Xem tại đây |
15 – 17 |
8 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Xem tại đây |
18 – 19 |
9 |
Đại học Ngân hàng TP.HCM |
Xem tại đây |
18 |
10 |
Học viện Ngoại giao |
Xem tại đây |
21,5 – 23,5 |
11 |
Đại học Thái Nguyên |
Xem tại đây |
17 – 23 |
12 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
Xem tại đây |
15 – 19 |
13 |
Đại học Đà Nẵng |
Xem tại đây |
15 – 20 |
14 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Xem tại đây |
19 – 23 |
15 |
Đại học Y dược Thái Bình |
Xem tại đây |
19 – 22, |
16 |
Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội |
Xem tại đây |
20 |
17 |
Đại học Giáo dục |
Xem tại đây |
20 – 21 |
18 |
Đại học Quảng Nam |
Xem tại đây |
14 – 19 |
19 |
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội |
Xem tại đây |
15 – 19 |
20 |
Đại học Thành Đông |
Xem tại đây |
14 – 21 |
21 |
Trường Du lịch – Đại học Huế |
Xem tại đây |
17 |
22 |
Đại học Y Dược – Đại học Huế |
Xem tại đây |
15 – 22,5 |
23 |
Đại học Thể dục thể thao TP.HCM |
Xem tại đây |
20 |
24 |
Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế |
Xem tại đây |
14 – 19 |
25 |
Đại học Sư phạm – Đại học Huế |
Xem tại đây |
17 – 24 |
26 |
Đại học Nông Lâm – Đại học Huế |
Xem tại đây |
15 |
27 |
Đại học Nghệ thuật – Đại học Huế |
Xem tại đây |
18 |
28 |
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM |
Xem tại đây |
19 |
29 |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế |
Xem tại đây |
16 – 21 |
30 |
Đại học Khoa học – Đại học Huế |
Xem tại đây |
15 – 16 |
31 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
Xem tại đây |
19 |
32 |
Học viện Tòa án |
Xem tại đây |
19,5 |
33 |
Đại học Hải Phòng |
Xem tại đây |
15 – 20,5 |
34 |
Đại học Quảng Bình |
Xem tại đây |
15 – 19 |
35 |
Đại học Công nghiệp Việt Hung |
Xem tại đây |
15 |
36 |
Học viện kỹ thuật mật mã |
Xem tại đây |
20 |
37 |
Trường Y Dược – Đại học Đà Nẵng |
Xem tại đây |
19 – 23 |
38 |
Đại học Thủ đô Hà Nội |
Xem tại đây |
18 – 19 |
39 |
Đại học Thăng Long |
Xem tại đây |
19 – 21 |
40 |
Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên |
Xem tại đây |
19 – 22,5 |
41 |
Đại học Y khoa Vinh |
Xem tại đây |
19 – 21 |
42 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
Xem tại đây |
17 – 21 |
43 |
Đại học Hùng Vương |
Xem tại đây |
17 – 21 |
44 |
Đại học Ngoại ngữ Tin học TP.HCM |
Xem tại đây |
15 |
45 |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Xem tại đây |
15 |
46 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn |
Xem tại đây |
15 |
47 |
Đại học Cửu Long |
Xem tại đây |
15 – 22,5 |
48 |
Đại học Dầu khí Việt Nam |
Xem tại đây |
15 |
49 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Xem tại đây |
19 – 22,5 |
50 |
Đại học Sao Đỏ |
Xem tại đây |
16 – 19 |
51 |
Đại học CMC |
Xem tại đây |
18 – 20 |
52 |
Đại học Đông Đô |
Xem tại đây |
15 – 21 |
53 |
Đại học Tây Đô |
Xem tại đây |
15 – 21 |
54 |
Đại học Hùng Vương TP.HCM |
Xem tại đây |
15 |
55 |
Đại học Kinh Bắc |
Xem tại đây |
15 |
56 |
Đại học Thương mại |
Xem tại đây |
20 |
57 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Xem tại đây |
18 – 22 |
58 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Xem tại đây |
– Nhóm 1, 3, 4: 25/40 – Nhóm 2: 18/30 |
59 |
Đại học Giao thông Vận tải |
Xem tại đây |
18 – 23 |
60 |
Đại học Điện lực |
Xem tại đây |
17 – 20 |
61 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Xem tại đây |
18 – 23 |
62 |
Đại học Kinh tế Luật TP.HCM |
Xem tại đây |
21 |
63 |
Đại học Luật Hà Nội |
Xem tại đây |
18 – 20 |
64 |
Đại học Ngoại thương |
Xem tại đây |
– Phương thức 4: 24 – Phương thức 3: 16 – 17 |
65 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn |
Xem tại đây |
16 – 17 |
66 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội) |
Xem tại đây |
20 |
67 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam |
Xem tại đây |
15,5 – 21 |
68 |
Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM |
Xem tại đây |
16 – 24 |
69 |
Đại học Công nghiệp TP.HCM |
Xem tại đây |
17 – 19 |
70 |
Sĩ quan Không quân |
Xem tại đây |
17 |
71 |
Đại học Lạc Hồng |
Xem tại đây |
15 |
72 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Xem tại đây |
18 – 22 |
73 |
Đại học Hòa Bình |
Xem tại đây |
15 |
74 |
Đại học Công Thương TP.HCM |
Xem tại đây |
16 – 20 |
75 |
Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM |
Xem tại đây |
16 – 19 |
76 |
Học viện Hành chính Quốc gia |
Xem tại đây |
16 – 22 |
77 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Xem tại đây |
16 – 22 |
78 |
Đại học Nông lâm TP.HCM |
Xem tại đây |
15 – 22 |
79 |
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TP.HCM) |
Xem tại đây |
15 – 24 (tiếng Anh hệ sộ 2) |
80 |
Đại học Văn Hiến |
Xem tại đây |
15 – 16 |
81 |
Đại học Hồng Bàng |
Xem tại đây |
15 |
82 |
Đại học Công nghệ Thông tin TP.HCM |
Xem tại đây |
22 |
83 |
Đại học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia Hà Nội) |
Xem tại đây |
20 – 21 |
84 |
Đại học Xây dựng Hà Nội |
Xem tại đây |
17 – 22 |
85 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Xem tại đây |
18 – 22 |
86 |
Đại học Dược Hà Nội |
Xem tại đây |
20 – 23 |
87 |
Đại học Y dược TP.HCM |
Xem tại đây |
19 – 24 |
88 |
Đại học Luật TP.HCM |
Xem tại đây |
20 – 23 |
89 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Xem tại đây |
17 – 22 |
90 |
Đại học Sư phạm TP.HCM |
Xem tại đây |
19 – 24 |
91 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM |
Xem tại đây |
18,5 – 21 |
92 |
Đại học Cần Thơ |
Xem tại đây |
15 – 19 |
93 |
Đại học Hà Nội |
Xem tại đây |
16 |
94 |
Đại học Hồng Đức |
Xem tại đây |
12,66 – 16 |
95 |
Đại học Phạm Văn Đồng |
Xem tại đây |
15 – 19 |
96 |
Đại học Nguyễn Tất Thành |
Xem tại đây |
15 – 23 |
97 |
Đại học Nông Lâm TP.HCM |
Xem tại đây |
15 – 22 |
98 |
Đại học Tôn Đức Thắng |
Xem tại đây |
21 – 30/40 |
99 |
Đại học Luật TP.HCM |
Xem tại đây |
20 – 23 |
100 |
Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ |
Xem tại đây |
15 – 16 |
101 |
Đại học Kinh tế TP.HCM |
Xem tại đây |
16 – 20 |
102 |
Đại học Việt Đức |
Xem tại đây |
18 – 21 |
103 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
Xem tại đây |
14 – 16 |
104 |
Đại học Y dược Hải Phòng |
Xem tại đây |
19 – 22,5 |
105 |
Đại học Công đoàn |
Xem tại đây |
15 – 16 |
106 |
Đại học Văn Lang |
Xem tại đây |
16 – 18 |
107 |
Đại học Công nghệ TP.HCM |
Xem tại đây |
16 – 19 |
108 |
Đại học Thủ Dầu Một |
Xem tại đây |
15 – 18 |
109 |
Đại học Lạc Hồng |
Xem tại đây |
15 – 18 |
110 |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Xem tại đây |
16 – 18 |
111 |
Đại học Kiên Giang |
Xem tại đây |
14 |
112 |
Đại học Phan Thiết |
Xem tại đây |
15 – 19 |
113 |
Đại học Nam Cần Thơ |
Xem tại đây |
16 – 22,5 |
114 |
Đại học Hoa Lư |
Xem tại đây |
15 – 19 (khu vực 3) |
115 |
Quản trị và Kinh doanh (Đại học Quốc gia Hà Nội) |
Xem tại đây |
21 – 22 |
116 |
Đại học Hoa Sen |
Xem tại đây |
15 – 18 |
117 |
Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
Xem tại đây |
15 – 19 |
118 |
Đại học Thành Đô |
Xem tại đây |
16,5 – 21 |
119 |
Đại học Quy Nhơn |
Xem tại đây |
15 – 20 |
120 |
Học viện Cán bộ TP.HCM |
Xem tại đây |
17 |
121 |
Đại học Đại Nam |
Xem tại đây |
16 – 22,5 |
122 |
Đại học Công nghiệp Việt Trì |
Xem tại đây |
16 – 18 |
123 |
Đại học Duy Tân |
Xem tại đây |
16 – 22,5 |
124 |
Đại học Mỏ Địa chất |
Xem tại đây |
15 – 22 |
125 |
Đại học Kinh tế (Đại học Quốc gia Hà Nội) |
Xem tại đây |
23,5 |
126 |
Đại học Hàng hải Việt Nam |
Xem tại đây |
16 – 22 |
127 |
Đại học Lao động – Xã hội |
Xem tại đây |
16 |
128 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Xem tại đây |
17 – 18 |
129 |
Đại học Tài chính Kế toán |
Xem tại đây |
15 |
130 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM |
Xem tại đây |
15 – 17 |
131 |
Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị |
Xem tại đây |
16 |
132 |
Đại học Phenikaa |
Xem tại đây |
17 – 20 |
133 |
Đại học Văn hóa TP.HCM |
Xem tại đây |
15 |
134 |
Đại học Đông Á |
Xem tại đây |
15 – 21 |
135 |
Đại học Khánh Hòa |
Xem tại đây |
15 |
136 |
Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long |
Xem tại đây |
19 |
137 |
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Xem tại đây |
18 – 21 |
138 |
Đại học Tân tạo |
Xem tại đây |
15 – 23 |
139 |
Đại học Phan Châu Trinh |
Xem tại đây |
16 – 22,5 |
140 |
Đại học Đà Lạt |
Xem tại đây |
16 – 22 |
141 |
Đại hoc Tây Nguyên |
Xem tại đây |
15 – 22, |
142 |
Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Xem tại đây |
15 – 19 |
143 |
Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội |
Xem tại đây |
15 – 16 |
144 |
Đại học Khoa học tự nhiên (Đại học Quốc gia Hà Nội) |
Xem tại đây |
20 – 22 |
145 |
Đại học Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) |
Xem tại đây |
20 – 22 |
146 |
Đại học Y dược Cần Thơ |
Xem tại đây |
19 – 22,5 |
147 |
Đại học Nam Cần Thơ |
Xem tại đây |
16 – 22,5 |
148 |
Đại học Trà Vinh |
Xem tại đây |
19 |
149 |
Đại học Đồng Tháp |
Xem tại đây |
15 – 23 |
150 |
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu |
Xem tại đây |
15 – 21 |
151 |
Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh |
Xem tại đây |
15 |