<![CDATA[
Thương mại – Dịch vụ
Tỷ giá Vietcombank (VCB) hôm nay 27/5/2024
Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) mới nhất hôm nay.
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
Đô la Úc | AUD | 16,368.75 | 16,534.09 | 17,064.46 |
Đô la Canada | CAD | 18,066 | 18,248 | 18,834 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,124 | 27,398 | 28,277 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,443.11 | 3,477.89 | 3,589.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0 | 3,620.50 | 3,759.13 |
Euro | EUR | 26,809 | 27,079 | 28,279 |
Bảng Anh | GBP | 31,474 | 31,792 | 32,812 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,177.08 | 3,209.17 | 3,312.12 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0 | 304.81 | 317 |
Yên Nhật | JPY | 157.13 | 158.72 | 166.31 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.06 | 17.84 | 19.46 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0 | 82,772 | 86,080 |
Ringit Malaysia | MYR | 0 | 5,341.49 | 5,457.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0 | 2,336.27 | 2,435.45 |
Rúp Nga | RUB | 0 | 264.41 | 292.71 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0 | 6,768.94 | 7,039.53 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0 | 2,322.28 | 2,420.86 |
Đô la Singapore | SGD | 18,350 | 18,536 | 19,130 |
Bạc Thái | THB | 613.77 | 681.97 | 708.08 |
Đô la Mỹ | USD | 25,247 | 25,277 | 25,477 |
]]>
Nguồn