Giảm chi phí sản xuất trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm là chìa khóa để nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
“Nút thắt” ngành tôm
Theo thông tin từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), chi phí sản xuất tôm được phân bổ vào nhiều yếu tố khác nhau. Các chuyên gia trong ngành cho biết rằng chi phí thức ăn chiếm tỷ lệ lớn nhất, dao động từ 55-57,2% trong các mô hình nuôi tôm thâm canh, bán thâm canh và siêu thâm canh. Tiếp theo là chi phí con giống, đặc biệt đối với các mô hình nuôi tôm lúa và tôm rừng, chiếm khoảng 7,2%. Bên cạnh đó, chi phí điện và nhiên liệu chiếm 6,2% đối với điện và 1,2% đối với dầu. Các chi phí khác như lao động, cải tạo ao và các chi phí quản lý cũng chiếm một phần không nhỏ trong tổng chi phí sản xuất.
Có rất nhiều yếu tố tác động đến chi phí sản xuất trong nuôi tôm, khiến việc giảm chi phí trở nên khó khăn. Đầu tiên, giá vật tư đầu vào như thức ăn, thuốc, hóa chất đang có xu hướng tăng cao, đặc biệt là trong bối cảnh giá vận chuyển (logistics) cũng tăng. Dịch bệnh cũng là một yếu tố ảnh hưởng lớn, khi dịch bệnh làm giảm tỷ lệ sống của tôm và tăng chi phí phòng ngừa, điều trị. Hạ tầng kém, đặc biệt là hệ thống thủy lợi và cấp thoát nước chưa đảm bảo, cũng là yếu tố góp phần gia tăng chi phí sản xuất. Bên cạnh đó, quy mô sản xuất nhỏ lẻ và thiếu vốn khiến các cơ sở nuôi tôm gặp khó khăn trong việc mua vật tư đầu vào với giá hợp lý, dẫn đến chi phí cao hơn.
Thêm vào đó, biến đổi khí hậu với các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, xâm nhập mặn và dịch bệnh ngày càng phức tạp cũng gây ra nhiều khó khăn cho người nuôi tôm.
Giải pháp giảm chi phí sản xuất
Giảm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh một thách thức lớn đối với người nuôi tôm tại Việt Nam. Tuy nhiên, chuyên gia đã chỉ ra một số phương án có thể giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.
Cụ thể, người nuôi tôm cần tối ưu hóa lượng thức ăn, tránh lãng phí, đồng thời sử dụng thức ăn chất lượng cao có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp để giảm chi phí. Lựa chọn con giống sạch bệnh, có khả năng kháng bệnh và thích nghi với môi trường là yếu tố quan trọng giúp giảm tỷ lệ chết và nâng cao năng suất. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa dịch bệnh như sử dụng chế phẩm sinh học và nâng cao sức đề kháng cho tôm. Kiểm tra và giám sát dịch bệnh thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời.
Duy trì chất lượng nước ổn định và kiểm soát các yếu tố môi trường như pH, oxy hòa tan giúp tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển. Hạn chế thay nước và sử dụng chế phẩm sinh học cũng giúp giảm chi phí. Tham gia vào các chuỗi liên kết sản xuất giúp người nuôi có thể mua vật tư đầu vào với giá tốt hơn và nâng cao khả năng tiêu thụ sản phẩm.
Các cơ sở nuôi tôm có thể tìm kiếm nguồn vốn vay ưu đãi từ các ngân hàng và các chương trình hỗ trợ của Nhà nước để giảm chi phí vốn. Việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm điện năng và các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời giúp giảm chi phí điện đáng kể. Áp dụng các công nghệ mới như nuôi tôm công nghệ cao (biofloc) và các hệ thống tự động hóa để nâng cao năng suất và giảm chi phí lao động.
Người nuôi cũng có thể nuôi kết hợp nhiều đối tượng thủy sản để tối ưu hóa tài nguyên và giảm rủi ro, đồng thời tìm kiếm các thị trường tiêu thụ mới để tăng giá trị sản phẩm.
Không chỉ có người nuôi tôm, mà các tổ chức và Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí sản xuất và hỗ trợ phát triển ngành nuôi tôm.
Theo đó, Nhà nước cần có biện pháp quản lý và bình ổn giá cả vật tư đầu vào phục vụ nuôi tôm, giúp người nuôi giảm bớt gánh nặng chi phí. Chính phủ cần hỗ trợ phát triển các vùng sản xuất nguyên liệu trong nước để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu.
Nhà nước có thể tái cấu trúc nguồn vốn vay ngân hàng và cung cấp các chính sách tín dụng ưu đãi cho người nuôi thông qua liên kết chuỗi; Đầu tư xây dựng và nâng cấp hạ tầng vùng nuôi, đặc biệt là hệ thống thủy lợi, giao thông và điện, sẽ giúp giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất; Tăng cường công tác khuyến nông và chuyển giao khoa học kỹ thuật để nhân rộng các mô hình nuôi tôm hiệu quả.
Nhà nước cũng cần hoàn thiện thể chế và cải cách thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào chế biến thủy sản.
‘Giảm chi phí sản xuất trong ngành nuôi tôm là yếu tố quan trọng giúp tăng trưởng kinh tế và nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam. Việc áp dụng các giải pháp như quản lý thức ăn hiệu quả, chọn giống tốt, cải thiện môi trường nuôi và ứng dụng công nghệ cao sẽ giúp ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ. Đặc biệt, sự hỗ trợ từ Nhà nước và các tổ chức trong việc ổn định giá vật tư, hỗ trợ tín dụng và đầu tư cơ sở hạ tầng sẽ là động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nuôi tôm’, chuyên gia tại VASEP nhấn mạnh.
Nguồn: https://baodaknong.vn/giai-phap-nang-cao-suc-canh-tranh-cho-nganh-tom-243971.html