Thông tin tỷ giá 20 ngoại tệ Ngân hàng Ngoại thương hôm nay. Ở chiều mua vào có 0 ngoại tệ tăng giá, và 0 giảm giá và 20 ngoại tệ giữ nguyên tỷ giá so với hôm qua. Chiều bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá và 20 ngoại tệ không thay đổi tỷ giá so với hôm qua.
Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt
Tên Ngoại Tệ | Ký hiệu | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay(12/06/2024) | ||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
Đô la Mỹ | USD | 25,192.00 | 25,222.00 | 25,462.00 |
Euro | EUR | 26,653.72 | 26,922.95 | 28,115.14 |
Bảng Anh | GBP | 31,518.31 | 31,836.68 | 32,857.99 |
Đô la Singapore | SGD | 18,312.06 | 18,497.03 | 19,090.41 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.45 | 3,203.48 | 3,306.25 |
Yên Nhật | JPY | 156.79 | 158.37 | 165.94 |
Nhân dân tệ | CNY | 3,435.26 | 3,469.96 | 3,581.81 |
Đô la Canada | CAD | 18,000.72 | 18,182.54 | 18,765.83 |
Đô la Úc | AUD | 16,352.37 | 16,517.54 | 17,047.42 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.96 | 17.73 | 19.34 |
Rúp Nga | RUB | 0 | 272.2 | 301.33 |
Franc Thụy Sĩ | CHF | 27,625.32 | 27,904.36 | 28,799.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0 | 2,338.81 | 2,438.10 |
Baht Thái | THB | 611.21 | 679.12 | 705.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0 | 5,332.59 | 5,448.89 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0 | 2,375.33 | 2,476.17 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0 | 3,600.57 | 3,738.45 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0 | 82,624.84 | 85,927.95 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0 | 303.52 | 315.66 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0 | 6,759.63 | 7,029.86 |