Đơn vị tiền tệ Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật (JPY). Yên Nhật hay còn gọi là Man (ký hiệu: ¥, mã: JPY) là tiền tệ chính thức của Nhật Bản.
Tỷ giá Yên Nhật trong nước hôm nay 20/5/2024
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay khảo sát vào sáng ngày 20/5/2024 tại các ngân hàng, cụ thể như sau:
Tại Vietcombank, tỷ giá Yên Nhật Vietcombank có tỷ giá mua là 158,48 VND/JPY và tỷ giá bán là 167,74 VND/JPY.
Tại Ngân hàng Vietinbank, tỷ giá Yên Nhật tương đương với mức 159,26 VND/JPY chiều mua vào và 168,96 VND/JPY chiều bán ra.
Tại Ngân hàng BIDV, tỷ giá Yên Nhật lần lượt đạt mức 158,73 VND/JPY chiều mua và và 166,39 VND/JPY chiều bán ra.
Tại Ngân hàng Agribank, tỷ giá Yên Nhật ở chiều mua và chiều bán là 159,51 VND/JPY và 167,51 VND/JPY.
Tại Ngân hàng Eximbank, lần lượt là mức giá 160,29 VND/JPY chiều mua và 165,67 VND/JPY chiều bán.
Tại Ngân hàng Techcombank, tỷ giá Yên Nhật mức giá lần lượt là 156,8 VND/JPY chiều mua và 169,17 VND/JPY chiều bán.
Tại Ngân hàng Sacombank, tỷ giá Yên Nhật tương ứng với mức giá 161,21 VND/JPY chiều mua và 166,26 VND/JPY chiều bán.
Tại Ngân hàng NCB, tỷ giá Yên Nhật là 159,01 VND/JPY ở chiều mua và 167,09 VND/JPY ở chiều bán.
Tại Ngân hàng HSBC, tỷ giá Yên Nhật lần lượt ở mức 158,92 VND/JPY chiều mua và 165,59 VND/JPY chiều bán.
Theo khảo sát, tỷ giá Yên Nhật hôm nay tại Sacombank là ngân hàng có tỷ giá mua Yên Nhật cao nhất và HSBC là ngân hàng có tỷ giá bán thấp nhất trong số các ngân hàng.
Bảng giá man hôm nay 20/5/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 158,64 | 159,27 | 167,49 | 167,99 |
ACB | 160,34 | 161,15 | 166,01 | 166,01 |
Agribank | 159,51 | 160,15 | 167,51 | |
Bảo Việt | 159,14 | 168,76 | ||
BIDV | 158,73 | 159,69 | 166,39 | |
CBBank | 159,83 | 160,64 | 166,70 | |
Đông Á | 162,20 | 165,50 | 169,50 | 169,00 |
Eximbank | 160,29 | 160,77 | 165,67 | |
GPBank | 162,68 | |||
HDBank | 160,64 | 161,15 | 165,02 | |
Hong Leong | 159,23 | 160,93 | 166,23 | |
HSBC | 158,92 | 160,39 | 165,59 | 165,59 |
Indovina | 158,78 | 160,58 | 163,52 | |
Kiên Long | 157,87 | 159,57 | 167,13 | |
Liên Việt | 160,26 | 166,36 | ||
MSB | 161,44 | 159,48 | 167,51 | 167,51 |
MB | 158,50 | 160,50 | 167,93 | 167,93 |
Nam Á | 158,90 | 161,90 | 165,11 | |
NCB | 158,54 | 159,74 | 165,82 | 166,62 |
OCB | 159,84 | 161,34 | 165,89 | 165,39 |
OceanBank | 160,26 | 166,36 | ||
PGBank | 160,38 | 166,30 | ||
PublicBank | 157,00 | 159,00 | 167,00 | 167,00 |
PVcomBank | 160,37 | 158,77 | 167,64 | 167,64 |
Sacombank | 161,21 | 161,71 | 166,26 | 165,76 |
Saigonbank | 161,29 | 162,21 | 169,21 | |
SCB | 159,40 | 160,40 | 166,40 | 165,40 |
SeABank | 158,23 | 160,13 | 167,73 | 167,23 |
SHB | 159,41 | 160,41 | 165,91 | |
Techcombank | 156,80 | 161,16 | 167,73 | |
TPB | 157,82 | 160,30 | 169,10 | |
UOB | 158,59 | 160,22 | 167,12 | |
VIB | 159,60 | 161,00 | 167,26 | 166,26 |
VietABank | 160,21 | 161,91 | 165,17 | |
VietBank | 160,71 | 161,19 | 166,10 | |
VietCapitalBank | 157,56 | 159,15 | 167,15 | |
Vietcombank | 158,48 | 160,08 | 167,74 | |
VietinBank | 159,11 | 159,26 | 168,81 | |
VPBank | 159,72 | 160,22 | 165,99 | |
VRB | 158,30 | 159,26 | 166,65 |
Tỷ giá Yên Nhật chợ đen ngày 20/5/2024
Giá 1 Yên chợ đen: 165,46 VND
Giá Yên trung bình: 165,50 VND
Giá 1 man (10.000 Yên) : 1.654.600 VND
Giá cập nhật lúc 02:05:10 20/05/2024