Từ những ngày đầu thành lập với chỉ 34 chiến sĩ, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã trưởng thành vượt bậc, lập nên những chiến công hiển hách, đồng hành cùng dân tộc trong mọi thời kỳ lịch sử, từ đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước đến bảo vệ và xây dựng Tổ quốc trong thời bình.
Sự ra đời của Quân đội Nhân dân Việt Nam, một dấu mốc lịch sử
Ngày 22.12.1944, trong khu rừng giữa hai tổng Hoàng Hoa Thám và Trần Hưng Đạo, thuộc châu Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân – tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam – chính thức được thành lập. Đây là quyết định mang tính lịch sử, thực hiện chủ trương của Trung ương Đảng và chỉ thị của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong bối cảnh Cách mạng Việt Nam đang đứng trước những yêu cầu cấp bách.
Đội quân khi ấy chỉ có 34 chiến sĩ, được trang bị vũ khí thô sơ như súng kíp, súng trường, nhưng mang trong mình ý chí sắt đá và niềm tin mãnh liệt vào chiến thắng của sự nghiệp Cách mạng. Đồng chí Võ Nguyên Giáp, người chỉ huy đầu tiên, đã lãnh đạo Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân thực hiện những trận đánh đầu tiên tại Phai Khắt và Nà Ngần, mở đầu truyền thống “quyết chiến, quyết thắng” của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Để rồi, từ đó, ngày 22.12.1944 được lấy làm Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Ngay từ những ngày đầu thành lập, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân đã khẳng định vai trò nòng cốt trong phong trào Cách mạng. Đến tháng 4.1945, Hội nghị quân sự Cách mạng Bắc Kỳ quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang trên cả nước, thành lập Việt Nam Giải phóng quân. Lực lượng này đã góp phần quan trọng trong Cách mạng tháng Tám năm 1945, đưa dân tộc Việt Nam đến ngày độc lập.
Sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, Việt Nam Giải phóng quân được đổi tên thành Vệ Quốc đoàn, rồi Quân đội Quốc gia Việt Nam vào năm 1946, trước khi chính thức mang tên Quân đội Nhân dân Việt Nam từ năm 1950. Trải qua các giai đoạn phát triển, Quân đội Nhân dân Việt Nam không ngừng lớn mạnh cả về số lượng, tổ chức và trang bị, trở thành đội quân chính quy, tinh nhuệ và hiện đại.
Những chiến công chói lọi
Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã lập nên những chiến công vang dội. Từ Chiến dịch Biên giới năm 1950, Chiến dịch Hòa Bình, Chiến dịch Tây Bắc đến đỉnh cao là Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954, quân đội ta đã chứng minh sức mạnh của một đội quân nhân dân, được tổ chức bài bản và chiến đấu với tinh thần quả cảm. Chiến thắng Điện Biên Phủ không chỉ “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu” mà còn buộc thực dân Pháp phải ký Hiệp định Geneve, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.
Tiếp nối tinh thần ấy, trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, Quân đội Nhân dân Việt Nam tiếp tục đóng vai trò chủ lực. Từ những chiến thắng ở Ấp Bắc, Vạn Tường, đến cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân năm 1968 và Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử năm 1975, quân đội ta đã góp phần quyết định vào việc thống nhất đất nước. Ngày 30.4.1975, lá cờ chiến thắng tung bay trên Dinh Độc Lập, khép lại hơn 20 năm chiến tranh, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên hòa bình và thống nhất.
Gìn giữ biên cương, xây dựng đất nước
Sau khi đất nước thống nhất, Quân đội Nhân dân Việt Nam tiếp tục đối mặt với những thử thách mới. Trong cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam và phía Bắc, quân đội ta đã kiên cường chiến đấu, bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ quốc gia. Đồng thời, quân đội cũng tham gia giúp đỡ nước bạn Campuchia thoát khỏi chế độ diệt chủng Khmer Đỏ, thể hiện tinh thần quốc tế cao cả.
Trong thời bình, Quân đội Nhân dân Việt Nam không chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ biên cương, mà còn tích cực tham gia phát triển kinh tế – xã hội. Các tập đoàn kinh tế quốc phòng như Viettel, Ngân hàng Quân đội hay các tổng công ty xây dựng đã đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của đất nước. Bên cạnh đó, quân đội còn tham gia gìn giữ hòa bình quốc tế, thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trên trường quốc tế.
Trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động phức tạp, Quân đội Nhân dân Việt Nam đang đứng trước những thách thức mới. Các thế lực thù địch không ngừng thực hiện âm mưu “diễn biến hòa bình”, “tự diễn biến” và “phi chính trị hóa quân đội”. Đồng thời, tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông và các vấn đề an ninh phi truyền thống cũng đặt ra những yêu cầu mới đối với công tác quốc phòng. Để đáp ứng nhiệm vụ trong tình hình mới, Quân đội Nhân dân Việt Nam đang hướng tới xây dựng lực lượng chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
Việc đổi mới trang bị, nâng cao trình độ tác chiến và phát triển các lực lượng đặc biệt như không quân, hải quân, lực lượng gìn giữ hòa bình là những ưu tiên hàng đầu. Đồng thời, quân đội cũng tập trung tăng cường công tác dân vận, gắn bó mật thiết với nhân dân, thực hiện lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Quân đội ta trung với Đảng, hiếu với dân, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc, vì chủ nghĩa xã hội”.
Từ những ngày đầu gian khó, với 34 chiến sĩ và vũ khí thô sơ, đến hôm nay, quân đội ta đã trở thành lực lượng hùng mạnh, sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức để bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Quân đội Nhân dân Việt Nam không chỉ là niềm tự hào của dân tộc, mà còn là biểu tượng của sức mạnh, lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết.
Trong giai đoạn mới, với những thách thức và cơ hội đang chờ đợi, Quân đội Nhân dân Việt Nam chắc chắn sẽ tiếp tục phát huy truyền thống vẻ vang, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ mà Đảng, Nhà nước và nhân dân giao phó, xứng đáng là “quân đội anh hùng của một dân tộc anh hùng”.