Tên trường/Đối tượng |
Điểm |
Ghi chú |
1. HỌC VIỆN KTQS |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Miền Bắc |
|
|
Thí sinh Nam |
26,13 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,60
Tiêu chí phụ 2: Lý ≥ 9,25 |
Thí sinh Nữ |
27,71 |
|
b) Miền Nam |
|
|
Thí sinh Nam |
25,46 |
|
Thí sinh Nữ |
26,52 |
|
2. HỌC VIỆN QUÂN Y |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, B00 |
a) Bác sỹ đa khoa |
|
|
Miền Bắc |
|
|
Thí sinh Nam |
26,13 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,60
Tiêu chí phụ 2: Hóa ≥ 8,50 |
Thí sinh Nữ |
27,49 |
|
Miền Nam |
|
|
Thí sinh Nam |
25,75 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 9,00 |
Thí sinh Nữ |
27,34 |
|
b) Dược học |
|
|
Miền Bắc |
|
|
Thí sinh Nam |
25,19 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,60 |
Thí sinh Nữ |
27,28 |
|
Miền Nam |
|
|
Thí sinh Nam |
24,56 |
|
Thí sinh Nữ |
26,26 |
|
c) Y học dự phòng |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
24,35 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24,12 |
|
3. HỌC VIỆN HẬU CẦN |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Miền Bắc |
|
|
Thí sinh Nam |
26,22 |
|
Thí sinh Nữ |
27,28 |
|
b) Miền Nam |
|
|
Thí sinh Nam |
25,29 |
|
Thí sinh Nữ |
26.62 |
|
4. HỌC VIỆN KHQS |
|
|
a) Ngôn ngữ Anh |
|
Tổ hợp xét tuyển: D01 |
Thí sinh Nam |
26,48 |
|
Thí sinh Nữ |
27,54 |
|
b) Ngôn ngữ Nga |
|
Tổ hợp xét tuyển: D01, D02 |
Thí sinh Nam |
25,88 |
|
Thí sinh Nữ |
27,17 |
|
c) Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
Tổ hợp xét tuyển: D01, D04 |
Thí sinh Nam |
26,67 |
|
Thí sinh Nữ |
28,22 |
|
d) Quan hệ quốc tế |
|
Tổ hợp xét tuyển: D01 |
Thí sinh Nam |
25,94 |
|
Thí sinh Nữ |
27,72 |
|
đ) Trinh sát kỹ thuật |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
Thí sinh Nam miền Bắc |
25,26 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24,50 |
|
5. HỌC VIỆN HẢI QUÂN |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam miền Bắc |
24,21 |
|
b) Thí sinh Nam miền Nam |
20,60 |
|
6. HỌC VIỆN PK-KQ |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam miền Bắc |
23,70 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 7,00
Tiêu chí phụ 2: Lý ≥ 8,25 |
b) Thí sinh Nam miền Nam |
22,05 |
|
7. HỌC VIỆN BP |
|
Tổ hợp xét tuyển: A01, C00 |
a) Ngành Biên phòng |
|
|
* Tổ hợp A01 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
24,60 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 – Quảng Trị và TT-Huế |
25,20 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
23,04 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
21,30 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
23,70 |
|
* Tổ hợp C00 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
28,37 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 4 – Quảng Trị và TT-Huế |
27,58 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
27,34 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
27,20 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
27,90 |
Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 8.75 |
b) Ngành Luật: C00 |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
26,75 |
Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 8.00 |
Thí sinh Nam miền Nam |
26,63 |
|
8. TRƯỜNG SQLQ1 |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
Thí sinh Nam miền Bắc |
24,45 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8.80 |
9. TRƯỜNG SQLQ2 |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam Quân khu 4
(Quảng Trị và Thừa Thiên Huế) |
24,68 |
|
b) Thí sinh Nam Quân khu 5 |
23,75 |
|
c) Thí sinh Nam Quân khu 7 |
23,89 |
|
d) Thí sinh Nam Quân khu 9 |
25,24 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,40
Tiêu chí phụ 2: Lý ≥ 8,00 |
10. TRƯỜNG SQCT |
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
|
|
Tổ hợp C00 |
28,55 |
Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 9,50 |
Tổ hợp A00 |
26,22 |
|
Tổ hợp D01 |
25,41 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
|
|
Tổ hợp C00 |
27,20 |
Tiêu chí phụ 1: Văn ≥ 7,50 |
Tổ hợp A00 |
24,92 |
|
Tổ hợp D01 |
23,20 |
|
11. TRƯỜNG SQPB |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam miền Bắc |
21,70 |
|
b) Thí sinh Nam miền Nam |
22,25 |
|
12. TRƯỜNG SQCB |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam miền Bắc |
22,45 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 7,20
Tiêu chí phụ 2: Lý ≥ 7,00 |
b) Thí sinh Nam miền Nam |
22,05 |
|
13. TRƯỜNG SQTT |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam miền Bắc |
22,80 |
|
b) Thí sinh Nam miền Nam |
23,42 |
Tiêu chí phụ 1: Toán ≥ 8,40 |
14. TRƯỜNG SQTTG |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam miền Bắc |
22,55 |
|
b) Thí sinh Nam miền Nam |
22,45 |
|
15. TRƯỜNG SQPH |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam miền Bắc |
22,55 |
|
b) Thí sinh Nam miền Nam |
21,25 |
|
16. TRƯỜNG SQĐC |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
a) Thí sinh Nam miền Bắc |
22,45 |
|
b) Thí sinh Nam miền Nam |
22,20 |
|
17. TRƯỜNG SQKQ |
|
Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 |
Phi công quân sự:
Thí sinh Nam toàn quốc |
22.35 |
|
SQ Dù-Tìm kiếm CN đường không
Thí sinh Nam toàn quốc |
21.05 |
|