Haruki Murakami, 74 tuổi, là tiểu thuyết gia có sách bán chạy nhất tại Nhật Bản. Ông bắt đầu sự nghiệp viết lách năm 30 tuổi và trở thành một hiện tượng văn học vào năm 1987 khi cuốn tiểu thuyết thứ 5 – Rừng Na Uy được xuất bản.
Sự pha trộn giữa những câu chuyện thực tế và mơ mộng của Haruki Murakami đã mang đến cho ông một lượng người hâm mộ đông đảo. Tên của ông thường nổi lên như một ứng cử viên cho giải thưởng Nobel Văn học.
Sách cho người mới bắt đầu đọc
Tiểu thuyết của Murakami có thể được chia thành 2 loại: kỳ ảo và hiện thực. Nhiều cuốn nằm ở giữa 2 thể loại này.
Được xuất bản năm 1987, Rừng Na Uy là một hồi ức đơn giản về tình yêu tuổi trẻ. Hạ cánh trên một đường băng ở Đức, người kể chuyện Toru Watanabe nghe bài hát nổi tiếng của The Beatles, cảm tưởng như trở lại những năm tháng sinh viên và mối tình đầy sóng gió với 2 cô gái.
Hoài cổ và ngọt ngào, Rừng Na Uy là cuốn tiểu thuyết dễ tiếp cận nhất của Murakami và là cuốn sách đã “biến” tác giả thành một siêu sao văn học ở Nhật Bản.
Nếu bạn chỉ đọc một cuốn sách của Haruki Murakami
The Wind-Up Bird Chronicle (tạm dịch: Biên niên ký chim vặn dây cót) được xem là tác phẩm đỉnh cao của Murakami.
Toru Okada (ngoài 30 tuổi, thất nghiệp) tìm kiếm con mèo mất tích. Người vợ cũng mất tích khi anh mộng du trong một cuộc rượt đuổi ngông cuồng với những sự kiện ngày càng kỳ quái. Anh tuyên bố: “Cách tốt nhất để suy nghĩ về thực tại là “càng xa nó càng tốt””.
Trừu tượng, gây tức giận và rất buồn cười, đó là những điểm lôi cuốn nhất trong các tác phẩm của Murakami.
Nếu bạn đang vội
Theo The Guardian, nếu bạn muốn làm một bộ phim được giới phê bình đánh giá cao, hãy chuyển thể một truyện ngắn của Murakami.
Bộ phim ly kỳ Burning của Hàn Quốc đã lấy câu chuyện Barn Burning (tạm dịch: Đốt nhà kho) của Murakami làm nền tảng. Gần đây, Ryusuke Hamaguchi đã giành được giải thưởng của Viện Hàn lâm cho bộ phim chuyển thể từ cuốn sách Drive My Car của Murakami.
Một số cách kể chuyện hay nhất của Murakami có thể được tìm thấy trong một số tác phẩm khác của ông, như Sleep (tạm dịch: Giấc ngủ), được đăng trên tờ New Yorker năm 1992 và nằm trong tuyển tập truyện ngắn The Elephant Vanishes.
Trong Sleep, lần đầu tiên Murakami viết từ góc nhìn của một người phụ nữ. Câu chuyện kể về một người vợ tận tụy mắc hội chứng mất ngủ. Tác phẩm được nhận xét xuất sắc khi sử dụng sự tối tăm của màn đêm để gợi lên cảm giác bất an khi là phụ nữ trong một xã hội gia trưởng.
Hồi ký
Tiểu sử của Murakami có thể là cốt truyện cho một trong những nhân vật chính của ông. Ông từng điều hành một câu lạc bộ nhạc jazz, bước sang tuổi 30 và bỏ việc để trở thành một tiểu thuyết gia.
Cuốn hồi ký mỏng của Murakami – What I Talk About When I Talk About Running (tạm dịch: Tôi nói gì khi nói về chạy bộ) – mang đến một cái nhìn sâu sắc về quá trình luyện tập sáng tác của ông.
“Hầu hết những gì tôi biết về viết lách, tôi đã học được thông qua việc chạy bộ hàng ngày”, Murakami giải thích.
Chỉ nghiêm túc chạy ở độ tuổi 30, Murakami suy nghĩ về sự so sánh giữa chạy marathon và viết lách. Đồng thời, ông cho rằng luyện tập như một thói quen hàng ngày, rèn luyện sức bền và đôi khi gây ra chấn thương.
Cuốn sách đáng để bạn kiên trì đọc
Qua ba tập và hơn một nghìn trang, 1Q84 là cuốn tiểu thuyết tham vọng nhất của Murakami cho đến nay.
1Q84 có cấu trúc giống như một mê cung, bị một số nhà phê bình phàn nàn là “gây thất vọng” khi xuất bản lần đầu vào năm 2011. Độ dài của cuốn tiểu thuyết có thể khiến độc giả bình thường của Murakami sợ hãi.
Nhưng khi đặt chân vào thế giới của 1Q84, bạn sẽ được xem một bộ phim kinh dị, một câu chuyện tình yêu dịu dàng, một bí ẩn sâu sắc và thiền định về những bí ẩn siêu hình của một thế giới không giống với thế giới của chúng ta.
Cuốn sách đáng được quan tâm hơn
Sau khi được xuất bản bằng tiếng Anh vào năm 2001, Sputnik Sweetheart (tạm dịch: Người tình Sputnik) đã rời khỏi quỹ đạo của những tác phẩm nổi tiếng của Murakami.
Câu chuyện chứa đựng nội dung quen thuộc trong thế giới truyện Murakami: người phụ nữ biến mất.
Được tường thuật qua con mắt của một người kể chuyện điển hình của Murakami (nam, mong manh, thụ động), trung tâm của Sputnik Sweetheart là chuyện tình đồng tính nữ giữa Sumire (người muốn trở thành tiểu thuyết gia như Jack Kerouac) và Miu (một người phụ nữ lớn tuổi, tinh tế).
Vì yêu Miu, Sumire bắt đầu trút bỏ vẻ phóng túng bên ngoài, biến mình thành trợ lý cá nhân sang trọng của Miu. Mối tình lãng mạn không bình đẳng sớm phát triển thành sự hủy diệt khi Sumire… biến mất.
Kiệt tác
Khác với những nhân vật chính điển hình của Murakami như độ tuổi 30, uống rượu whisky, nghe nhạc jazz, Kafka on the Shore (tạm dịch: Kafka bên bờ biển) được thuật lại bởi Kafka Tamura, 15 tuổi, đang bỏ trốn.
Chạy trốn khỏi người cha bạo lực sau khi nhận được lời tiên tri, Kafka tìm nơi ẩn náu bằng cách làm việc trong thư viện tại một thị trấn nhỏ ven biển.
Xen kẽ với câu chuyện của Kafka là câu chuyện của Satoru Nakata, một người đàn ông lớn tuổi mất ký ức tuổi thơ vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai, nhưng thay vào đó lại có khả năng trò chuyện với loài mèo.
Nakata buộc phải chạy trốn sau khi đụng độ một kẻ bắt mèo độc ác tên Johnnie Walker.
Murakami nói rằng tính cấp bách đằng sau những câu chuyện của ông là “mất tích, tìm kiếm và tìm kiếm”. Kafka bên bờ biển thể hiện khả năng của tác giả trong việc lập ra một mê cung cảnh mộng.