Việt Nam chính thức trở thành quốc gia đầu tiên ngoài Hoa Kỳ thử nghiệm thuốc miễn dịch đường uống điều trị ung thư, mở ra hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị hiện tại.
Tin mới y tế ngày 13/12: Việt Nam lần đầu thử nghiệm thuốc miễn dịch đường uống điều trị ung thư
Việt Nam chính thức trở thành quốc gia đầu tiên ngoài Hoa Kỳ thử nghiệm thuốc miễn dịch đường uống điều trị ung thư, mở ra hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị hiện tại.
Việt Nam lần đầu thử nghiệm thuốc miễn dịch đường uống điều trị ung thư
Dự án nghiên cứu VISTA-1 đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt từ tháng 9/2024. Bộ Y tế Việt Nam cũng đã chính thức phê duyệt nghiên cứu này vào đầu tháng 12/2024.
TS.Nguyễn Ngô Quang, Cục trưởng Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo, Bộ Y tế phát biểu tại sự kiện. |
Đây là kết quả của sự hợp tác giữa Viện Nghiên cứu Tâm Anh và Viện Vi sinh và Chống dịch Stanford (Hoa Kỳ), được ký kết dưới sự chứng kiến của Chủ tịch nước Việt Nam vào tháng 11/2023.
RBS2418, loại thuốc miễn dịch đường uống tiên phong, mang lại hy vọng lớn cho những bệnh nhân đã cạn kiệt các phương pháp điều trị hiện có.
Đây là lần đầu tiên một nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng pha 2A được triển khai tại Việt Nam, với kỹ thuật xét nghiệm chỉ dấu sinh học hiện đại được thực hiện ngay tại Việt Nam. Điều này giúp bệnh nhân trong nước có cơ hội tiếp cận phương pháp điều trị tương đương như tại Hoa Kỳ.
Cơ chế hoạt động của RBS2418 là “làm nóng” khối u, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn. Khác với các phương pháp điều trị phức tạp trước đây, thuốc được bào chế dưới dạng viên uống, dễ sử dụng và giảm chi phí điều trị – mang lại lợi ích lớn cho bệnh nhân tại Việt Nam.
Trong thử nghiệm lâm sàng pha 1 tại Hoa Kỳ, RBS2418 đã chứng minh tính an toàn và hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của khối u, cả khi sử dụng độc lập hay kết hợp với các liệu pháp miễn dịch khác.
Tiếp tục với nghiên cứu VISTA-1, giai đoạn 2A sẽ đánh giá hiệu quả của thuốc đối với bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn cuối. Thuốc này được kỳ vọng sẽ cải thiện cơ hội sống sót cho bệnh nhân đã thất bại với các phương pháp điều trị hiện tại.
Ung thư đại trực tràng đang gia tăng tại Việt Nam, với tỷ lệ tử vong dự báo có thể tăng gần 80% vào năm 2045. Theo thống kê, khoảng 15–30% bệnh nhân ung thư đại trực tràng đã được chẩn đoán ở giai đoạn di căn, với tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ đạt 10–20%. Mặc dù các phương pháp điều trị như hóa trị và miễn dịch đã mang lại hiệu quả nhất định, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế.
Các liệu pháp hiện tại chỉ giúp cải thiện tỷ lệ sống cho khoảng 5% bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn. VISTA-1 mang lại hy vọng cho 95% bệnh nhân còn lại, đặc biệt là những người không đáp ứng với các phương pháp điều trị hiện nay.
Sau khi thành công ở giai đoạn thử nghiệm pha 1, đánh giá tính an toàn của thuốc RBS2418 trên một nhóm nhỏ bệnh nhân ung thư mô đặc tại Mỹ, dự án sẽ bước vào giai đoạn 2.
Trong giai đoạn 2A, thuốc sẽ được thử nghiệm trên 150 bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn cuối, cả ở Hoa Kỳ và Việt Nam. Tại Việt Nam, nghiên cứu sẽ được triển khai tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội và Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, dự kiến mở rộng thêm tại ba bệnh viện lớn khác trong thời gian tới.
Việc Việt Nam tham gia vào thử nghiệm lâm sàng ngay từ giai đoạn đầu có ý nghĩa quan trọng, cho phép bệnh nhân trong nước tiếp cận thuốc thử nghiệm mới mà không cần phải ra nước ngoài. Đây cũng là bước tiến lớn, khẳng định năng lực nghiên cứu khoa học của Việt Nam trong việc triển khai các nghiên cứu lâm sàng quốc tế.
RBS2418 là thuốc miễn dịch đường uống, khi vào cơ thể, sẽ kích hoạt hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách chuyển trạng thái miễn dịch của khối u từ “lạnh” sang “nóng”.
Thuốc đã được chứng minh an toàn và không gây tác dụng phụ nghiêm trọng trong các thử nghiệm tiền lâm sàng và lâm sàng pha 1 tại hơn 10 bệnh viện và trường y khoa hàng đầu tại Hoa Kỳ. Các nghiên cứu cho thấy RBS2418 có tiềm năng ức chế sự tiến triển của khối u, cả khi dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch.
TS.Nguyễn Ngô Quang, Cục trưởng Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo, Bộ Y tế, cho biết đây là nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng pha 2A đầu tiên về thuốc điều trị ung thư tại Việt Nam.
Đây cũng là lần đầu tiên một xét nghiệm chỉ dấu sinh học mới được thực hiện tại Việt Nam mà không cần chuyển ra nước ngoài. Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh và TAMRI đã đầu tư mạnh mẽ về nhân lực, thiết bị và quy trình, đồng thời hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia quốc tế để triển khai dự án này.
Dự án VISTA-1 được thực hiện bởi Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Viện Nghiên cứu Tâm Anh (TAMRI), cùng các nhà khoa học Hoa Kỳ, mang lại hy vọng lớn cho bệnh nhân ung thư tại Việt Nam.
Cảnh giác với phình động mạch chủ
Phình động mạch chủ là một bệnh lý ngày càng trở nên phổ biến, với số lượng bệnh nhân nhập viện tăng dần. Khi phình động mạch chủ phát triển, thành mạch trở nên yếu hơn và có thể dẫn đến nguy cơ vỡ, gây mất máu nghiêm trọng. Đây là tình trạng y tế khẩn cấp và có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu không được can thiệp kịp thời.
Mới đây, các bác sỹ khoa Phẫu thuật Tim mạch, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã tiếp nhận một bệnh nhân nam 50 tuổi tên T.V.N., nhập viện trong tình trạng đau ngực dữ dội.
Qua chẩn đoán hình ảnh, các bác sỹ phát hiện bệnh nhân có một khối phình động mạch chủ rất lớn, với đường kính rộng 8 cm, kéo dài từ vùng ngực đến các nhánh động mạch nuôi tạng trong ổ bụng. Đây là một dạng tổn thương phức tạp trong bệnh lý động mạch chủ.
Ngay lập tức, bệnh nhân được phẫu thuật cấp cứu khẩn cấp bằng phương pháp Hybrid. Các bác sỹ đã tiến hành chuyển vị toàn bộ các nhánh động mạch tạng ổ bụng và đặt stent graft động mạch chủ ngực – bụng. Đây là kỹ thuật phẫu thuật phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa.
Sau 6 giờ phẫu thuật, bệnh nhân đã tỉnh táo và rút ống nội khí quản. Chỉ 24 giờ sau, bệnh nhân bắt đầu tập vận động. Sau 10 ngày, bệnh nhân được xuất viện trong tình trạng ổn định, không còn đau ngực, không khó thở, và có thể quay lại sinh hoạt bình thường.
Theo TS.BS. Ngô Tuấn Anh, Chủ nhiệm Khoa Phẫu thuật Tim mạch, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, phình động mạch chủ ngực – bụng là tình trạng giãn bất thường của động mạch chủ, mạch máu lớn nhất trong cơ thể.
Nguyên nhân có thể là do thoái hóa thành mạch, viêm nhiễm, hoặc áp lực máu cao kéo dài. Nếu không được điều trị kịp thời, khối phình có thể vỡ, dẫn đến mất máu nghiêm trọng và đe dọa tính mạng bệnh nhân.
Hầu hết các trường hợp phình động mạch chủ bụng không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sỹ có thể phát hiện khối phình qua thăm khám lâm sàng, hoặc qua các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc cộng hưởng từ (MRI).
Các triệu chứng cảnh báo phình động mạch chủ có thể bao gồm đau bụng đột ngột và dữ dội, lan ra sau lưng, hoặc đau lan xuống bẹn, hai chân hoặc mông.
Khi phình động mạch chủ vỡ, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như da lạnh, chóng mặt, nhịp tim nhanh, và ngất xỉu, đây là dấu hiệu của sốc do mất máu nghiêm trọng.
Theo bác sỹ Tuấn Anh, những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh phình động mạch chủ ngực – bụng bao gồm nam giới trên 65 tuổi, người hút thuốc lá, người bị tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, thừa cân, béo phì, và các bệnh lý phổi tắc nghẽn mạn tính.
Để phát hiện bệnh lý này sớm, bác sỹ khuyến cáo nên thực hiện tầm soát định kỳ bằng phương pháp siêu âm mạch máu ổ bụng, đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ.
Đây là một biện pháp nhanh chóng, không đau và an toàn, kể cả với phụ nữ mang thai. Nếu phát hiện phình động mạch chủ bụng, các bác sỹ sẽ đánh giá kích thước và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Nếu khối phình có kích thước dưới 3.5 cm (45 mm) và không có triệu chứng, bệnh nhân có thể theo dõi định kỳ 6 tháng đến 1 năm/lần.
Nếu khối phình có kích thước lớn hơn hoặc bằng 5 cm (50 mm), dù không có triệu chứng, cũng cần được điều trị sớm để tránh nguy cơ vỡ.
Bác sỹ Tuấn Anh khuyến cáo, nếu bạn có một trong những yếu tố nguy cơ trên, hãy chủ động đi khám để được sàng lọc và nhận tư vấn y tế kịp thời. Việc phát hiện và điều trị phình động mạch chủ ngực – bụng sớm sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ vỡ và bảo vệ sức khỏe cho bệnh nhân.
Cứu sống kỳ diệu bệnh nhân nhờ kỹ thuật ngủ đông
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ vừa cứu sống một bệnh nhân nam 37 tuổi bị chấn thương sọ não nghiêm trọng sau khi ngã từ thang cao ba mét. Điều đáng chú ý là bệnh nhân đã không nhập viện ngay sau khi gặp tai nạn, nhưng đến tối cùng ngày, anh bắt đầu có triệu chứng chóng mặt, ý thức lơ mơ và hôn mê, phải nhập viện cấp cứu.
Theo gia đình, bệnh nhân đang sửa bóng đèn thì bị ngã đập đầu xuống nền cứng. Sau cú ngã, anh đứng dậy và cảm thấy bình thường nên không đi khám. Tuy nhiên, đến tối, anh bắt đầu có dấu hiệu chóng mặt, lú lẫn và ý thức dần trở nên chậm chạp. Tình trạng ngày càng nghiêm trọng, anh rơi vào trạng thái hôn mê, phải được đưa vào bệnh viện cấp cứu.
TS.BS Nguyễn Thị Thanh Mai, Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ, cho biết bệnh nhân được chẩn đoán bị chấn thương sọ não nặng và chỉ định phẫu thuật lấy máu tụ nội sọ.
Sau ca mổ, bệnh nhân vẫn trong tình trạng hôn mê sâu, thở máy và sốt cao liên tục, không đáp ứng các thuốc hạ sốt thông thường. Để bảo vệ não và tăng cơ hội hồi phục, các bác sĩ quyết định áp dụng kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy.
Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy, còn gọi là “ngủ đông”, là phương pháp làm lạnh cơ thể bệnh nhân để kiểm soát thân nhiệt trong khoảng từ 33-36 độ C trong vòng 24-48 giờ sau ngưng hô hấp. Mức nhiệt độ này thấp hơn mức sinh lý bình thường của cơ thể (37 độ C) và giúp làm giảm sự trao đổi chất trong tế bào não, từ đó hạn chế tổn thương não do thiếu oxy.
Kỹ thuật này đã được áp dụng lần đầu tiên ở Việt Nam vào năm 2015 tại Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội. Trước khi có phương pháp này, tỷ lệ cứu sống bệnh nhân chấn thương não nghiêm trọng thường thấp, và nhiều người phải chịu di chứng nặng nề, hoặc sống đời sống thực vật nếu sống sót.
Sau khi áp dụng phương pháp hạ thân nhiệt, tình trạng bệnh nhân dần ổn định. Sau 6 ngày, bệnh nhân đã rút ống nội khí quản, cắt sốt hoàn toàn, tỉnh táo và có thể giao tiếp tốt. Đây là một kết quả đáng mừng, nhờ vào sự can thiệp kịp thời và các kỹ thuật hiện đại trong điều trị chấn thương sọ não.
Các bác sĩ khuyến cáo, người dân không nên chủ quan với các tai nạn gây chấn thương ở vùng đầu, bởi những tổn thương này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
Các triệu chứng cảnh báo của máu tụ dưới màng cứng, bao gồm đau đầu, nôn ói, yếu nửa người, rối loạn vận động, rối loạn thị giác, thính giác, nói khó, hoặc thay đổi ý thức, cần được theo dõi và xử lý kịp thời. Nếu không can thiệp sớm, bệnh nhân có thể rơi vào hôn mê và đối mặt với nguy cơ tử vong.
Trong trường hợp bị chấn thương đầu do tai nạn, người dân cần đến bệnh viện ngay lập tức để được thăm khám, chẩn đoán và can thiệp kịp thời, tránh để xảy ra những hậu quả nghiêm trọng.
Các bác sỹ cho biết kỹ thuật “ngủ đông” đang mở ra hy vọng mới trong điều trị các chấn thương não nghiêm trọng và tình trạng thiếu oxy não cấp tính. Mặc dù phương pháp này đã được nghiên cứu và ứng dụng từ lâu trong các ca phẫu thuật tim mạch và thần kinh, nhưng sự thành công trong ca bệnh này đã khẳng định tiềm năng to lớn của nó trong việc cứu sống bệnh nhân trong những tình huống nguy hiểm.
Các chuyên gia cho rằng kỹ thuật này có thể là cứu cánh trong các trường hợp tai nạn giao thông nghiêm trọng, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc các chấn thương nặng khác, khi bệnh nhân cần thời gian để cứu chữa mà không bị tổn thương não quá mức. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp này cần phải có sự theo dõi chặt chẽ và được thực hiện trong các cơ sở y tế có trang thiết bị hiện đại.
Bệnh nhân trong trường hợp trên đã trải qua một hành trình hồi phục đầy thử thách, nhưng cuối cùng anh đã trở lại với cuộc sống bình thường. Các bác sỹ hy vọng phương pháp “ngủ đông” sẽ được áp dụng rộng rãi hơn trong tương lai để cứu sống nhiều bệnh nhân trong tình trạng nguy hiểm.
Kỹ thuật “ngủ đông” là một phương pháp y học tiên tiến giúp bảo vệ cơ thể trong các tình huống cực kỳ nguy hiểm, và ca cứu sống bệnh nhân chấn thương não nhờ kỹ thuật này đã chứng minh tính hiệu quả của nó.
Mặc dù kỹ thuật này vẫn còn khá mới mẻ và cần thêm nhiều nghiên cứu, nhưng hy vọng rằng nó sẽ được ứng dụng rộng rãi hơn trong tương lai, mở ra cơ hội sống sót cho nhiều bệnh nhân đang đối mặt với những cơn nguy kịch.
Nguồn: https://baodautu.vn/tin-moi-y-te-ngay-1312-viet-nam-lan-dau-thu-nghiem-thuoc-mien-dich-duong-uong-dieu-tri-ung-thu-d232386.html