Theo báo cáo của Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI), hiện nay cả nước có khoảng 2.000 doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, trong đó hơn 300 doanh nghiệp đang tham gia vào chuỗi cung ứng đa quốc gia. Sự gia tăng này phản ánh một xu hướng phát triển mạnh mẽ của Ngành, nhờ vào những lợi thế từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết với các cường quốc lớn như Mỹ, EU, và Nhật Bản.
Kết quả sản xuất công nghiệp tích cực một phần là do các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, bao gồm giảm thuế, gia hạn thời gian nộp thuế, hỗ trợ vay vốn ưu đãi để khôi phục sản xuất… phát huy hiệu quả.
Ông Nguyễn Hoàng, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp ngành Công nghiệp hỗ trợ TP. Hà Nội (Hansiba) chia sẻ: “Việc tham gia vào các FTA tạo ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam. Chính sách ổn định, sự điều chỉnh hợp lý của nhà nước và các tập đoàn quốc tế đang tìm kiếm đối tác tại Việt Nam là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hỗ trợ có thể phát triển và mở rộng thị phần.”
Tuy nhiên, ông Nguyễn Hoàng cũng nhấn mạnh rằng những cơ hội này đi kèm thách thức không nhỏ. Các doanh nghiệp phải vượt qua nhiều yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn sản xuất, từ cơ sở hạ tầng đến quy trình quản lý chất lượng. Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, chỉ những doanh nghiệp có khả năng thích ứng nhanh chóng và duy trì chất lượng đồng nhất mới có thể tồn tại và phát triển.
Một trong những yếu tố quan trọng để tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu chính là việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Tiêu chuẩn AS9100, áp dụng trong ngành hàng không vũ trụ, là một minh chứng điển hình. Đây là tiêu chuẩn chất lượng toàn diện, yêu cầu các doanh nghiệp phải có quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn và truy xuất nguồn gốc của sản phẩm.
Chứng nhận này được coi là “giấy thông hành” để các doanh nghiệp Việt Nam gia nhập vào thị trường quốc tế, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao như hàng không, ô tô và điện tử.
Theo ông Nguyễn Hồng Phong, Giám đốc Công ty TNHH Dụng cụ An Mi, các hãng hàng không và các công ty sản xuất thiết bị hàng không tại Mỹ và châu Âu đang rất quan tâm đến việc tìm kiếm các nhà cung cấp tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc đạt được chứng nhận AS9100 và thực hiện các quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế không phải là điều dễ dàng, đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự đầu tư lâu dài về cơ sở hạ tầng và đào tạo nhân lực.
Hợp tác liên kết là chìa khóa để tăng cường sức mạnh cạnh tranh
cho các doanh nghiệp hỗ trợ.
Để thực sự tận dụng các cơ hội từ thị trường quốc tế, các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ cần hướng đến việc hợp tác và liên kết với nhau, tạo thành những chuỗi cung ứng mạnh mẽ, đồng bộ. Các chuyên gia trong ngành cho rằng sự hợp tác này không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giúp giảm thiểu rủi ro trong sản xuất và phân phối. Một chuỗi cung ứng hợp tác chặt chẽ sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam có thể đáp ứng được các yêu cầu về sản phẩm hoàn chỉnh, thay vì chỉ cung cấp các linh kiện rời rạc như trước đây.
Ông Phan Đăng Tuất, Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam, nhấn mạnh rằng ngành công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của nền công nghiệp chế tạo quốc gia. Tuy nhiên, sự hỗ trợ từ nhà nước hiện nay vẫn còn hạn chế, và ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam chưa phát huy hết tiềm năng của mình. Để ngành này có thể cạnh tranh sòng phẳng với các quốc gia trong khu vực và thế giới, cần có sự hợp tác mạnh mẽ hơn giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước, cùng với các chính sách hỗ trợ thiết thực từ Chính phủ.
Sản xuất linh kiện máy công nghiệp tại Công ty cổ phần Cơ khí chính xác và Chuyển giao công nghệ, Khu công nghiệp Phú Nghĩa (huyện Chương Mỹ, Hà Nội)
Trong khi sự hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp là điều cần thiết, các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển công nghiệp xanh. Việc ứng dụng các công nghệ mới, tự động hóa trong sản xuất và tối ưu hóa quy trình là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng của thị trường quốc tế.
Ông Nguyễn Hoàng cũng lưu ý rằng, mặc dù ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong vài năm qua, nhưng vẫn chỉ đáp ứng khoảng 10% nhu cầu linh kiện cho thị trường trong nước. Con số này là một thách thức lớn, đặc biệt khi mỗi năm Việt Nam phải nhập khẩu hàng tỷ USD linh kiện từ nước ngoài để phục vụ sản xuất trong nước.
Với nền tảng cơ sở hạ tầng ngày càng được cải thiện và năng lực sản xuất ngày một nâng cao, ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đang đứng trước một thời cơ vàng để phát triển mạnh mẽ và vươn ra thế giới. Tuy nhiên, để không bỏ lỡ cơ hội này, các doanh nghiệp cần nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của thị trường, từ việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế đến việc hợp tác chặt chẽ hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đồng thời, sự hỗ trợ từ nhà nước và các cơ quan chức năng trong việc tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi, tổ chức các hoạt động giao thương và kết nối doanh nghiệp sẽ là yếu tố then chốt giúp ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam thực sự vươn lên, chiếm lĩnh thị trường quốc tế trong tương lai gần.
Nguồn: https://moit.gov.vn/tin-tuc/phat-trien-cong-nghiep/nganh-cong-nghiep-ho-tro-viet-nam-nam-bat-co-hoi-don-dau-xu-huong-toan-cau.html