Trong đời sống hiện nay, vấn đề bồi thường thiệt hại ngày càng được quan tâm và đề cập nhiều. Bồi thường thiệt hại là một hình thức trách nhiệm dân sự, theo đó, bên gây ra thiệt hại phải đền bù những tổn thất về vật chất và tinh thần cho bên bị thiệt hại. Quá trình xác định thiệt hại bao gồm các yếu tố liên quan đến tài sản, sức khỏe, tính mạng, và danh dự, nhân phẩm của người bị thiệt hại.
1. Các loại thiệt hại cần bồi thường
Theo quy định, thiệt hại cần bồi thường bao gồm những loại sau:
– Thiệt hại do tài sản bị xâm phạm: Gồm tài sản bị mất, hủy hoại hoặc hư hỏng; lợi ích gắn liền với việc sử dụng tài sản bị mất hoặc giảm sút; chi phí để ngăn chặn, khắc phục thiệt hại.
– Thiệt hại do sức khỏe bị xâm phạm: Bao gồm chi phí cho việc điều trị, phục hồi sức khỏe; thu nhập bị mất hoặc giảm sút của người bị thiệt hại; chi phí và thu nhập bị mất của người chăm sóc trong thời gian điều trị.
– Thiệt hại do tính mạng bị xâm phạm: Gồm chi phí mai táng, tiền cấp dưỡng cho những người có nghĩa vụ nhận cấp dưỡng từ người bị thiệt hại, và các chi phí hợp lý khác theo quy định pháp luật.
– Thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm: Gồm chi phí để khắc phục hậu quả, thu nhập bị mất hoặc giảm sút, cùng các thiệt hại khác do luật quy định.
2. Trách nhiệm dân sự khi người mượn xe gây tai nạn
Theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh khi một người có hành vi xâm phạm tài sản, sức khỏe, hoặc quyền lợi hợp pháp của người khác. Người gây thiệt hại sẽ phải bồi thường, trừ các trường hợp do sự kiện bất khả kháng hoặc lỗi hoàn toàn thuộc về bên bị thiệt hại.
Đối với trường hợp người mượn xe gây tai nạn, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do lỗi của mình. Tuy nhiên, nếu tai nạn xảy ra do bất khả kháng hoặc lỗi thuộc về bên bị thiệt hại, người gây tai nạn sẽ không phải bồi thường. Bộ luật cũng quy định, nếu người gây thiệt hại vô ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng tài chính, họ có thể được giảm mức bồi thường.
Theo Điều 601 Bộ luật Dân sự 2015, các phương tiện giao thông cơ giới được coi là “nguồn nguy hiểm cao độ”. Người sở hữu phương tiện này phải chịu trách nhiệm bồi thường, kể cả khi không có lỗi, trừ trường hợp thiệt hại xảy ra do lỗi cố ý của bên bị thiệt hại hoặc trong các tình huống bất khả kháng.
Như vậy, nếu chủ sở hữu đã giao xe cho người khác sử dụng và người này gây tai nạn, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường dân sự, trừ khi có thỏa thuận khác.
3. Năng lực chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại của cá nhân
Điều 586 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ về năng lực chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại của cá nhân như sau:
– Người từ đủ 18 tuổi trở lên phải tự chịu trách nhiệm bồi thường khi gây thiệt hại.
– Người dưới 15 tuổi gây thiệt hại, cha mẹ sẽ phải bồi thường toàn bộ, trừ trường hợp có tài sản riêng của con để bồi thường phần còn thiếu.
– Người từ 15 đến dưới 18 tuổi phải bồi thường bằng tài sản riêng; nếu không đủ thì cha mẹ phải chịu trách nhiệm bồi thường phần còn thiếu.
Trong trường hợp người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự gây thiệt hại, người giám hộ phải dùng tài sản của người được giám hộ để bồi thường. Nếu không đủ tài sản, người giám hộ phải bồi thường bằng tài sản của mình, trừ khi chứng minh được họ không có lỗi trong việc giám hộ.
Nguồn: https://www.congluan.vn/chu-xe-co-phai-chiu-trach-nhiem-dan-su-khi-cho-nguoi-khac-muon-xe-gay-tai-nan-post311373.html